Bản dịch của từ Be adjacent to trong tiếng Việt
Be adjacent to
Be adjacent to (Phrase)
The park is adjacent to the school.
Công viên nằm liền kề với trường học.
The supermarket is adjacent to the shopping mall.
Siêu thị nằm liền kề với trung tâm mua sắm.
The restaurant is adjacent to the cinema.
Nhà hàng nằm liền kề với rạp chiếu phim.
Cụm từ "be adjacent to" có nghĩa là nằm bên cạnh hoặc gần gũi với một đối tượng hay địa điểm nào đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả không gian địa lý hoặc vị trí. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng một cách nhất quán cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, ngữ cảnh có thể ảnh hưởng đến tần suất sử dụng và cảm nhận của người nghe về vị trí và mối quan hệ tương đối giữa các đối tượng.
Cụm từ "be adjacent to" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "adjacens", từ động từ "adjacere", có nghĩa là "nằm kề bên". Từ này được sử dụng để diễn tả sự gần gũi về vị trí giữa hai đối tượng. Trong lịch sử, việc sử dụng "adjacent" xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, nhấn mạnh mối quan hệ không gian giữa các thực thể. Ngày nay, cụm từ này được ưa chuộng trong lĩnh vực kiến trúc, địa lý và quy hoạch đô thị, thể hiện sự liên kết về mặt vị trí.
Cụm từ "be adjacent to" thường xuất hiện trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, liên quan đến việc miêu tả vị trí và không gian. Trong Listening, cụm từ này có thể được nghe trong các bài thuyết trình về địa lý hoặc quy hoạch đô thị. Ngoài ra, trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả sự gần gũi hoặc tương tác giữa các yếu tố trong lĩnh vực khoa học hoặc xã hội, góp phần làm rõ mối quan hệ không gian và tương tác giữa chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp