Bản dịch của từ Be-apathetic trong tiếng Việt
Be-apathetic

Be-apathetic (Verb)
Không thể hiện sự quan tâm, nhiệt tình hoặc quan tâm.
Showing no interest enthusiasm or concern.
She is always be-apathetic towards social issues in her community.
Cô ấy luôn thờ ơ với các vấn đề xã hội trong cộng đồng của mình.
He is not be-apathetic when it comes to volunteering for charity events.
Anh ấy không thờ ơ khi nói đến tình nguyện cho các sự kiện từ thiện.
Are you be-apathetic about the environmental problems facing our planet?
Bạn có thờ ơ về các vấn đề môi trường đang đối diện với hành tinh của chúng ta không?
She is apathetic towards social issues.
Cô ấy thờ ơ với các vấn đề xã hội.
He is not apathetic about community service.
Anh ấy không thờ ơ với công việc cộng đồng.
Be-apathetic (Adjective)
Không thể hiện sự quan tâm, nhiệt tình hoặc quan tâm.
Showing no interest enthusiasm or concern.
She was be-apathetic towards the community issues during the interview.
Cô ấy thờ ơ đối với các vấn đề cộng đồng trong cuộc phỏng vấn.
He is not be-apathetic about volunteering for charity events.
Anh ấy không thờ ơ về việc tình nguyện cho các sự kiện từ thiện.
Are you be-apathetic towards environmental protection in your country?
Bạn có thờ ơ đối với bảo vệ môi trường ở quốc gia của mình không?
She received low scores in IELTS writing for being apathetic.
Cô ấy nhận được điểm thấp trong viết IELTS vì thái độ lãnh đạm.
He should avoid being apathetic in IELTS speaking to engage listeners.
Anh ấy nên tránh thái độ lãnh đạm trong nói IELTS để thu hút người nghe.
"Be-apathetic" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là việc trở nên thờ ơ, thiếu quan tâm hoặc không có cảm xúc đối với một vấn đề hoặc tình huống nào đó. Đây là từ ghép từ tiền tố "be-" và tính từ "apathetic". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và nghĩa của từ này tương tự nhau, tuy nhiên, ở Anh, thuật ngữ này có thể mang sắc thái văn hóa mạnh mẽ hơn, phản ánh sự không hào hứng đối với các vấn đề xã hội hiện tại.
Từ "apathetic" xuất phát từ gốc Latinh "apatheticus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "apatheia", mang nghĩa "không cảm xúc". "A-" trong tiếng Hy Lạp biểu thị cho sự thiếu hụt, trong khi "pathos" có nghĩa là cảm xúc hoặc cảm thương. Hợp nhất lại, từ này mô tả trạng thái thiếu quan tâm, cảm xúc hay động lực. Sự phát triển từ gốc gác này giúp hiểu rõ cách dùng hiện tại của "apathetic" trong văn cảnh xã hội, chỉ những cá nhân không quan tâm đến các vấn đề xung quanh.
Từ "be-apathetic" thể hiện tâm trạng thiếu quan tâm và hứng thú, thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này có thể được coi là thấp trong các bài kiểm tra chính thức, nhưng thường gặp trong các ngữ cảnh phê bình xã hội, tâm lý học, hoặc khi mô tả phản ứng của cá nhân đối với sự kiện xã hội hay chính trị. Trong ngữ cảnh hàng ngày, nó thường được sử dụng để mô tả tình trạng thờ ơ của người dân đối với các vấn đề quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp