Bản dịch của từ Be bound trong tiếng Việt
Be bound

Be bound (Verb)
Có nghĩa vụ hoặc được yêu cầu.
To be obliged or required.
Students should be bound by the school rules at all times.
Học sinh nên bị ràng buộc bởi các quy tắc của trường vào mọi lúc.
Employees are not bound to disclose personal information to colleagues.
Nhân viên không bị ràng buộc phải tiết lộ thông tin cá nhân cho đồng nghiệp.
Are international students bound to follow the local customs in the host country?
Liệu sinh viên quốc tế có bị ràng buộc phải tuân theo phong tục địa phương ở quốc gia đón tiếp không?
Be bound (Adjective)
Students should be bound by academic honesty when writing essays.
Học sinh nên bị ràng buộc bởi sự trung thực học thuật khi viết bài luận.
Cheating on exams is not acceptable; students should not be bound by dishonesty.
Gian lận trong kỳ thi không chấp nhận được; học sinh không nên bị ràng buộc bởi sự không trung thực.
Are students always bound by the same moral standards in academic writing?
Liệu học sinh luôn bị ràng buộc bởi cùng một tiêu chuẩn đạo đức trong viết học thuật không?
Be bound (Idiom)
She is bound to succeed in her IELTS exam preparation.
Cô ấy chắc chắn sẽ thành công trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS của mình.
He is not bound to fail if he practices regularly.
Anh ấy không chắc chắn sẽ thất bại nếu anh ấy luyện tập đều đặn.
Are you bound to improve your writing skills for the test?
Bạn có chắc chắn sẽ cải thiện kỹ năng viết của mình cho bài kiểm tra không?
Cụm từ "be bound" thường được sử dụng để chỉ sự ràng buộc hoặc cam kết của một cá nhân hoặc một vật thể đối với điều gì đó, thường mang ý nghĩa pháp lý hoặc tinh thần. Trong ngữ cảnh khác nhau, nó có thể biểu thị sự chắc chắn sẽ xảy ra hoặc được thiết lập. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với cụm từ này, cả hai đều có nghĩa và cách sử dụng tương tự.
Cụm từ “be bound” có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ “bindan”, có nghĩa là "buộc" hoặc "trói". Từ này xuất phát từ gốc tiếng Latinh “ligare”, mang nghĩa là kết nối hoặc gắn bó. Trong tiếng Anh hiện đại, "be bound" không chỉ ám chỉ việc bị trói buộc về thể chất mà còn mở rộng sang các khía cạnh tinh thần và pháp lý, biểu thị trạng thái bị ràng buộc về nghĩa vụ hoặc trách nhiệm. Sự phát triển này cho thấy cách ngôn ngữ phản ánh những khía cạnh xã hội và tâm lý của cuộc sống con người.
Cụm từ "be bound" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, liên quan đến việc diễn tả sự ràng buộc hay nghĩa vụ trong các tình huống xã hội, pháp lý hay giáo dục. Trong các ngữ cảnh khác, "be bound" thường được sử dụng để chỉ sự kết nối hay ràng buộc về cảm xúc, trách nhiệm giữa các cá nhân. Nó cũng có thể gặp trong văn bản pháp lý hoặc tài liệu hướng dẫn, nhấn mạnh các cam kết hoặc điều khoản bắt buộc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


