Bản dịch của từ Be bound trong tiếng Việt
Be bound

Be bound(Adjective)
Be bound(Verb)
Có nghĩa vụ hoặc được yêu cầu.
To be obliged or required.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "be bound" thường được sử dụng để chỉ sự ràng buộc hoặc cam kết của một cá nhân hoặc một vật thể đối với điều gì đó, thường mang ý nghĩa pháp lý hoặc tinh thần. Trong ngữ cảnh khác nhau, nó có thể biểu thị sự chắc chắn sẽ xảy ra hoặc được thiết lập. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với cụm từ này, cả hai đều có nghĩa và cách sử dụng tương tự.
Cụm từ “be bound” có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ “bindan”, có nghĩa là "buộc" hoặc "trói". Từ này xuất phát từ gốc tiếng Latinh “ligare”, mang nghĩa là kết nối hoặc gắn bó. Trong tiếng Anh hiện đại, "be bound" không chỉ ám chỉ việc bị trói buộc về thể chất mà còn mở rộng sang các khía cạnh tinh thần và pháp lý, biểu thị trạng thái bị ràng buộc về nghĩa vụ hoặc trách nhiệm. Sự phát triển này cho thấy cách ngôn ngữ phản ánh những khía cạnh xã hội và tâm lý của cuộc sống con người.
Cụm từ "be bound" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, liên quan đến việc diễn tả sự ràng buộc hay nghĩa vụ trong các tình huống xã hội, pháp lý hay giáo dục. Trong các ngữ cảnh khác, "be bound" thường được sử dụng để chỉ sự kết nối hay ràng buộc về cảm xúc, trách nhiệm giữa các cá nhân. Nó cũng có thể gặp trong văn bản pháp lý hoặc tài liệu hướng dẫn, nhấn mạnh các cam kết hoặc điều khoản bắt buộc.
Cụm từ "be bound" thường được sử dụng để chỉ sự ràng buộc hoặc cam kết của một cá nhân hoặc một vật thể đối với điều gì đó, thường mang ý nghĩa pháp lý hoặc tinh thần. Trong ngữ cảnh khác nhau, nó có thể biểu thị sự chắc chắn sẽ xảy ra hoặc được thiết lập. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với cụm từ này, cả hai đều có nghĩa và cách sử dụng tương tự.
Cụm từ “be bound” có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ “bindan”, có nghĩa là "buộc" hoặc "trói". Từ này xuất phát từ gốc tiếng Latinh “ligare”, mang nghĩa là kết nối hoặc gắn bó. Trong tiếng Anh hiện đại, "be bound" không chỉ ám chỉ việc bị trói buộc về thể chất mà còn mở rộng sang các khía cạnh tinh thần và pháp lý, biểu thị trạng thái bị ràng buộc về nghĩa vụ hoặc trách nhiệm. Sự phát triển này cho thấy cách ngôn ngữ phản ánh những khía cạnh xã hội và tâm lý của cuộc sống con người.
Cụm từ "be bound" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, liên quan đến việc diễn tả sự ràng buộc hay nghĩa vụ trong các tình huống xã hội, pháp lý hay giáo dục. Trong các ngữ cảnh khác, "be bound" thường được sử dụng để chỉ sự kết nối hay ràng buộc về cảm xúc, trách nhiệm giữa các cá nhân. Nó cũng có thể gặp trong văn bản pháp lý hoặc tài liệu hướng dẫn, nhấn mạnh các cam kết hoặc điều khoản bắt buộc.
