Bản dịch của từ Be bound trong tiếng Việt

Be bound

Adjective Idiom Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be bound(Adjective)

bˈi bˈaʊnd
bˈi bˈaʊnd
01

Bị hạn chế bởi những cân nhắc về đạo đức hoặc đạo đức.

Restricted by moral or ethical considerations.

Ví dụ

Be bound(Idiom)

bəˈbaʊnd
bəˈbaʊnd
01

Hãy chắc chắn làm điều gì đó.

Be certain to do something.

Ví dụ

Be bound(Verb)

bˈi bˈaʊnd
bˈi bˈaʊnd
01

Có nghĩa vụ hoặc được yêu cầu.

To be obliged or required.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh