Bản dịch của từ Be bred trong tiếng Việt

Be bred

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be bred (Verb)

bˈi bɹˈɛd
bˈi bɹˈɛd
01

Phân từ quá khứ và quá khứ của giống.

Past and past participle of breed.

Ví dụ

In 2020, many dogs were bred for therapy in hospitals.

Năm 2020, nhiều chó đã được nuôi để trị liệu trong bệnh viện.

Not all animals were bred for companionship in modern society.

Không phải tất cả động vật đều được nuôi để làm bạn trong xã hội hiện đại.

Were the cats bred for specific traits in the competition?

Có phải những con mèo đã được nuôi vì những đặc điểm cụ thể trong cuộc thi không?

Be bred (Noun)

bˈi bɹˈɛd
bˈi bɹˈɛd
01

Điều kiện được nuôi dưỡng; nuôi dưỡng.

The condition of being bred upbringing.

Ví dụ

Many children are bred in supportive families that encourage education.

Nhiều trẻ em được nuôi dưỡng trong những gia đình hỗ trợ giáo dục.

Not all children are bred in safe environments, leading to various issues.

Không phải tất cả trẻ em đều được nuôi dưỡng trong môi trường an toàn.

How are children bred in different cultures affecting their future?

Trẻ em được nuôi dưỡng trong các nền văn hóa khác nhau ảnh hưởng như thế nào đến tương lai của chúng?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be bred/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be bred

Không có idiom phù hợp