Bản dịch của từ Upbringing trong tiếng Việt
Upbringing
Upbringing (Noun)
Sự đối xử và hướng dẫn mà một đứa trẻ nhận được từ cha mẹ nó trong suốt thời thơ ấu.
The treatment and instruction received by a child from its parents throughout its childhood.
Good upbringing plays a crucial role in shaping a child's behavior.
Sự nuôi dưỡng tốt đóng vai trò quan trọng trong việc định hình hành vi của một đứa trẻ.
Her strict upbringing instilled discipline and respect in her children.
Sự nuôi dưỡng nghiêm khắc đã gieo vào đứa trẻ kỷ luật và sự tôn trọng.
The community center offers workshops on positive parenting and upbringing techniques.
Trung tâm cộng đồng cung cấp các hội thảo về phương pháp nuôi dưỡng tích cực và kỹ thuật.
Kết hợp từ của Upbringing (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sheltered upbringing Nuôi dưỡng ấm cúng | Her sheltered upbringing limited her exposure to diverse social experiences. Việc nuôi dưỡng bảo bọc của cô ấy hạn chế việc tiếp xúc với các trải nghiệm xã hội đa dạng. |
Conventional upbringing Nuôi dưỡng theo phong tục | She was raised with a conventional upbringing in a small town. Cô được nuôi dạy theo cách truyền thống ở một thị trấn nhỏ. |
Catholic upbringing Nuôi dưỡng theo đạo công giáo | Her catholic upbringing influenced her views on social issues. Sự nuôi dưỡng công giáo của cô ấy ảnh hưởng đến quan điểm của cô ấy về các vấn đề xã hội. |
Good upbringing Giao dục tốt | A good upbringing leads to positive social behavior. Việc nuôi dạy tốt dẫn đến hành vi xã hội tích cực. |
Proper upbringing Nuôi dưỡng đúng đắn | Proper upbringing plays a crucial role in shaping a child's behavior. Việc nuôi dạy đúng mực đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành hành vi của trẻ. |
Họ từ
Từ "upbringing" chỉ quá trình nuôi dưỡng và giáo dục một người, đặc biệt là trong những năm đầu đời. Nó liên quan đến các phương pháp giáo dục, giá trị và niềm tin mà cha mẹ hoặc người giám hộ truyền đạt cho trẻ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và có nghĩa tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể được sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh chính thức về giáo dục và xã hội.
Từ "upbringing" xuất phát từ hai thành phần: "up" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa là "lên trên" hoặc "đi lên", và "bringing", từ động từ "bring", có nguồn gốc từ tiếng Old English "bringan", có nghĩa là "mang lại". Kết hợp lại, "upbringing" đề cập đến quá trình nuôi dưỡng và giáo dục trẻ em, phản ánh sự gia tăng về mặt trí tuệ và đạo đức thông qua sự chăm sóc và hướng dẫn. Từ này đã trở thành thuật ngữ phổ biến để chỉ môi trường và phương pháp nuôi dạy trong suốt thời thơ ấu.
Từ "upbringing" có tần suất sử dụng đáng kể trong các phần của IELTS, đặc biệt là viết và nói, khi thảo luận về các chủ đề như giáo dục, giá trị gia đình và sự phát triển cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về ảnh hưởng của môi trường gia đình đến hành vi và nhân cách con người. Từ này thể hiện tầm quan trọng của nền tảng giáo dục và các giá trị được truyền đạt từ cha mẹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp