Bản dịch của từ Be damp trong tiếng Việt
Be damp

Be damp (Adjective)
The park was damp after last night's heavy rain.
Công viên ướt sau cơn mưa lớn tối qua.
The picnic area is not damp, so we can sit here.
Khu vực dã ngoại không ướt, vì vậy chúng ta có thể ngồi đây.
Is the ground damp from the recent storm?
Mặt đất có ướt do cơn bão gần đây không?
Be damp (Verb)
The rain will damp the picnic at Central Park this Saturday.
Cơn mưa sẽ làm ướt bữa tiệc ngoài trời ở Central Park thứ Bảy này.
The organizers did not want to damp the guests' spirits.
Các tổ chức không muốn làm giảm tinh thần của khách mời.
Will the weather damp the enthusiasm of the volunteers today?
Thời tiết có làm giảm sự nhiệt tình của các tình nguyện viên hôm nay không?
Từ "damp" trong tiếng Anh chỉ trạng thái ẩm ướt, thường liên quan đến độ ẩm trong không khí hoặc trên bề mặt vật liệu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "damp" được sử dụng giống nhau, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh. Ở Anh, từ này thường được dùng để mô tả điều kiện thời tiết hoặc không gian sống, trong khi ở Mỹ, nó thường liên quan đến đồ vật hoặc vật liệu. Trong cả hai ngôn ngữ, "damp" có thể mang nghĩa tiêu cực, gợi nhớ đến sự khó chịu hoặc sự hư hỏng.
Từ "damp" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "damp", có nghĩa là "ẩm ướt". Nguồn gốc của từ này có thể được truy nguyên về tiếng Đức cổ "dampō", có nghĩa tương tự. Qua thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để chỉ trạng thái ẩm thấp và ẩm ướt của không khí, vật liệu hoặc môi trường. Sự liên kết giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại cho thấy từ "damp" có liên quan chặt chẽ đến cảm nhận về độ ẩm trong không gian sống hoặc vật thể.
Từ "be damp" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, vì nó chủ yếu là thuật ngữ mô tả trạng thái độ ẩm. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến thời tiết hoặc điều kiện môi trường. Trong phần Nói và Viết, "be damp" thường được sử dụng khi mô tả các tình huống như nhà ở hoặc quần áo ẩm ướt. Trong những tình huống hàng ngày, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về ảnh hưởng của độ ẩm đến sức khỏe hoặc chất lượng cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
