Bản dịch của từ Be dissolute trong tiếng Việt
Be dissolute

Be dissolute (Verb)
Many young people today are dissolute in their lifestyle choices.
Nhiều bạn trẻ ngày nay sống một cuộc sống buông thả.
He is not dissolute; he volunteers every weekend.
Anh ấy không buông thả; anh ấy tình nguyện mỗi cuối tuần.
Why do some celebrities choose to be dissolute?
Tại sao một số người nổi tiếng lại chọn sống buông thả?
Be dissolute (Adjective)
Đạo đức lỏng lẻo.
Lax in morals.
Many believe that some celebrities are dissolute in their lifestyles.
Nhiều người tin rằng một số người nổi tiếng sống buông thả.
He is not dissolute; he volunteers at local charities every weekend.
Anh ấy không buông thả; anh ấy tình nguyện ở các tổ chức từ thiện địa phương mỗi cuối tuần.
Are dissolute behaviors common among teenagers in today's society?
Những hành vi buông thả có phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?
Từ "dissolute" là một tính từ miêu tả hành vi sống phóng túng, không kiểm soát, thường liên quan đến các hoạt động xa hoa hoặc không đứng đắn. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những người sống buông thả, dễ dãi trong các mối quan hệ hoặc sở thích. Trong ngữ cảnh Anh-Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, nhưng cách phát âm và lưu ý sử dụng có thể thay đổi theo vùng miền và ngữ điệu địa phương.
Từ "dissolute" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dissolutus", là dạng quá khứ phân từ của động từ “dissolvere”, có nghĩa là "giải thể" hoặc "tan rã". Từ này được hình thành từ tiền tố "dis-" chỉ sự phân tách và gốc “solvere” nghĩa là "giải quyết" hoặc "giải phóng". Trong tiếng Anh, "dissolute" mô tả trạng thái sống phóng túng, không kiềm chế, gắn liền với việc từ bỏ các quy tắc đạo đức. Sự chuyển nghĩa này phản ánh ý niệm về sự tan rã của các giá trị xã hội truyền thống.
Từ "be dissolute" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp trong kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các văn bản văn học và triết học, đặc biệt khi miêu tả lối sống buông thả, thiếu kiềm chế và đạo đức. Trong các tình huống như thảo luận về các vấn đề xã hội hoặc phân tích hành vi con người, "be dissolute" có thể được đưa ra để chỉ trích hoặc mô tả các phong cách sống không lành mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp