Bản dịch của từ Lax trong tiếng Việt

Lax

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lax (Adjective)

lˈæks
lˈæks
01

(của tứ chi hoặc cơ bắp) thư giãn.

Of the limbs or muscles relaxed.

Ví dụ

After the yoga class, she felt more relaxed.

Sau buổi yoga, cô ấy cảm thấy thoải mái hơn.

The atmosphere at the picnic was very relaxed and enjoyable.

Bầu không khí tại bữa picnic rất thoải mái và vui vẻ.

They had a lax approach to deadlines in the social club.

Họ đã có một cách tiếp cận chậm chạp với thời hạn trong câu lạc bộ xã hội.

02

Chưa đủ nghiêm khắc, nghiêm khắc, cẩn trọng.

Not sufficiently strict severe or careful.

Ví dụ

The lax rules in the community center led to chaos.

Các quy tắc lỏng lẻo tại trung tâm cộng đồng dẫn đến hỗn loạn.

Her lax approach to discipline resulted in unruly behavior.

Cách tiếp cận lỏng lẻo của cô đối với kỷ luật dẫn đến hành vi không nghe lời.

The lax security at the event allowed unauthorized access.

Sự an ninh lỏng lẻo tại sự kiện cho phép truy cập không được ủy quyền.

Lax (Noun)

lˈæks
lˈæks
01

Bóng vợt.

Lacrosse.

Ví dụ

Lax is a popular sport among high school students in the US.

Lacrosse là một môn thể thao phổ biến giữa học sinh trung học tại Mỹ.

The local community organized a lax tournament for charity.

Cộng đồng địa phương tổ chức một giải đấu lacrosse vì từ thiện.

Many universities offer scholarships for talented lax players.

Nhiều trường đại học cung cấp học bổng cho những cầu thủ lacrosse tài năng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lax/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
[...] Nevertheless, the verification processes of many websites and online platforms could expose students to unreliable and misleading information, potentially taking a toll on their academic results and, by extension, their overall knowledge [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023

Idiom with Lax

Không có idiom phù hợp