Bản dịch của từ Lax trong tiếng Việt
Lax

Lax (Adjective)
(của tứ chi hoặc cơ bắp) thư giãn.
Of the limbs or muscles relaxed.
After the yoga class, she felt more relaxed.
Sau buổi yoga, cô ấy cảm thấy thoải mái hơn.
The atmosphere at the picnic was very relaxed and enjoyable.
Bầu không khí tại bữa picnic rất thoải mái và vui vẻ.
They had a lax approach to deadlines in the social club.
Họ đã có một cách tiếp cận chậm chạp với thời hạn trong câu lạc bộ xã hội.
Chưa đủ nghiêm khắc, nghiêm khắc, cẩn trọng.
Not sufficiently strict severe or careful.
The lax rules in the community center led to chaos.
Các quy tắc lỏng lẻo tại trung tâm cộng đồng dẫn đến hỗn loạn.
Her lax approach to discipline resulted in unruly behavior.
Cách tiếp cận lỏng lẻo của cô đối với kỷ luật dẫn đến hành vi không nghe lời.
The lax security at the event allowed unauthorized access.
Sự an ninh lỏng lẻo tại sự kiện cho phép truy cập không được ủy quyền.
Lax (Noun)
Bóng vợt.
Lax is a popular sport among high school students in the US.
Lacrosse là một môn thể thao phổ biến giữa học sinh trung học tại Mỹ.
The local community organized a lax tournament for charity.
Cộng đồng địa phương tổ chức một giải đấu lacrosse vì từ thiện.
Many universities offer scholarships for talented lax players.
Nhiều trường đại học cung cấp học bổng cho những cầu thủ lacrosse tài năng.
Họ từ
Từ "lax" trong tiếng Anh có nghĩa là thiếu sự nghiêm khắc, không chặt chẽ hoặc không cẩn thận. Từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng của việc quản lý, quy tắc hoặc an toàn mà không được thực hiện một cách nghiêm túc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và viết của từ này không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ do phong cách ngữ điệu vùng miền.
Từ "lax" có nguồn gốc từ tiếng Latin "laxus", mang nghĩa là "lỏng lẻo" hoặc "không chặt chẽ". Từ này đã được chuyển thể vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, giữ nguyên ý nghĩa chỉ sự thiếu nghiêm khắc hoặc độ chặt chẽ. Sự phát triển ngữ nghĩa của "lax" hiện nay nhấn mạnh đến tính thiếu cứng nhắc, có tính chất dễ dãi trong hành vi hoặc quy định, phản ánh tinh thần của sự thoải mái và tự do trong nhiều ngữ cảnh.
Từ "lax" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các chủ đề như quản lý, giáo dục hoặc an toàn, diễn đạt sự thiếu chặt chẽ hoặc nghiêm túc. Ngoài ra, từ "lax" cũng được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh nhắc đến quy định hoặc kiểm soát, thường biểu thị sự lỏng lẻo trong việc thực thi các tiêu chuẩn hoặc chính sách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
