Bản dịch của từ Be generated trong tiếng Việt
Be generated
Be generated (Verb)
New ideas can be generated through social media discussions and interactions.
Những ý tưởng mới có thể được tạo ra qua thảo luận trên mạng xã hội.
Not all social events generate positive connections among attendees.
Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều tạo ra mối liên kết tích cực.
Can community projects generate more engagement among local residents?
Các dự án cộng đồng có thể tạo ra nhiều sự tham gia hơn không?
Be generated (Adjective)
Được sản xuất hoặc mang lại.
Produced or brought about.
New ideas can be generated through community discussions and workshops.
Những ý tưởng mới có thể được tạo ra từ các cuộc thảo luận cộng đồng.
Social media posts are not always generated with genuine intent.
Các bài đăng trên mạng xã hội không phải lúc nào cũng được tạo ra với ý định chân thành.
How can solutions be generated to address social issues effectively?
Làm thế nào để tạo ra các giải pháp nhằm giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Be generated cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp