Bản dịch của từ Be generated trong tiếng Việt
Be generated

Be generated (Verb)
New ideas can be generated through social media discussions and interactions.
Những ý tưởng mới có thể được tạo ra qua thảo luận trên mạng xã hội.
Not all social events generate positive connections among attendees.
Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều tạo ra mối liên kết tích cực.
Can community projects generate more engagement among local residents?
Các dự án cộng đồng có thể tạo ra nhiều sự tham gia hơn không?
Be generated (Adjective)
Được sản xuất hoặc mang lại.
Produced or brought about.
New ideas can be generated through community discussions and workshops.
Những ý tưởng mới có thể được tạo ra từ các cuộc thảo luận cộng đồng.
Social media posts are not always generated with genuine intent.
Các bài đăng trên mạng xã hội không phải lúc nào cũng được tạo ra với ý định chân thành.
How can solutions be generated to address social issues effectively?
Làm thế nào để tạo ra các giải pháp nhằm giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội?
Cụm từ "be generated" được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả quá trình hình thành hoặc tạo ra một thứ gì đó. Nó thường xuất hiện trong các lĩnh vực như công nghệ, khoa học và kinh doanh, nhằm chỉ ra rằng một sản phẩm, dữ liệu, năng lượng hoặc ý tưởng được phát sinh từ một nguồn gốc cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này có cách viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng.
Từ "generated" có nguồn gốc từ Latin "generare", có nghĩa là "sinh ra" hoặc "tạo ra". Trong tiếng Latin, "generare" được hình thành từ gốc "genus", có nghĩa là "loài" hoặc "gốc". Từ này đã phát triển qua các giai đoạn của ngôn ngữ và được tiếp nhận vào tiếng Anh trong thế kỷ 15, giữ nguyên nghĩa ban đầu liên quan đến việc tạo ra hoặc sản xuất. Hiện nay, "generated" thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ và khoa học để mô tả quá trình tạo ra một sản phẩm hay dữ liệu từ nguồn gốc nhất định.
Cụm từ "be generated" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Viết và Nói. Trong phần Viết, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về quy trình, phát triển công nghệ hoặc phạm trù khoa học. Trong phần Nói, cụm từ này thường liên quan đến các chủ đề như năng lượng tái tạo hoặc sáng tạo nghệ thuật. Bên ngoài IELTS, cụm từ này thường xuất hiện trong các báo cáo nghiên cứu, bài luận văn khoa học và các tài liệu kỹ thuật, thể hiện ý nghĩa về sự hình thành hoặc tạo ra một thứ gì đó từ các yếu tố khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



