Bản dịch của từ Be highly educated trong tiếng Việt
Be highly educated

Be highly educated (Verb)
Many professionals in the city are highly educated and skilled.
Nhiều chuyên gia trong thành phố có trình độ học vấn cao và kỹ năng.
Not everyone in my neighborhood is highly educated.
Không phải ai trong khu phố của tôi cũng có trình độ học vấn cao.
Are most people in your community highly educated?
Phần lớn mọi người trong cộng đồng của bạn có trình độ học vấn cao không?
Để có kiến thức tốt về một chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể.
To be well-informed about a particular subject or area.
Many people want to be highly educated about social issues today.
Nhiều người muốn có kiến thức cao về các vấn đề xã hội hiện nay.
Not everyone can be highly educated in social science fields.
Không phải ai cũng có thể có kiến thức cao trong các lĩnh vực xã hội.
Can you explain why it's important to be highly educated socially?
Bạn có thể giải thích tại sao có kiến thức cao về xã hội lại quan trọng không?
Đã nhận được giáo dục nâng cao, thường hơn trình độ đại học.
To have received advanced education, typically beyond the undergraduate level.
Many people in urban areas are highly educated and skilled professionals.
Nhiều người ở khu vực đô thị có trình độ học vấn cao và là chuyên gia.
Not everyone in rural areas is highly educated due to limited access.
Không phải ai ở vùng nông thôn cũng có trình độ học vấn cao do hạn chế tiếp cận.
Are most teachers in the city highly educated with advanced degrees?
Có phải hầu hết giáo viên ở thành phố có trình độ học vấn cao với bằng cấp cao không?
Cụm từ "be highly educated" chỉ trạng thái của một cá nhân có trình độ học thức cao, thường là kết quả của việc học tập tại các cơ sở giáo dục đại học hoặc sau đại học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có sự khác biệt rất ít về cách sử dụng và nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do sự khác nhau trong nhấn âm và ngữ điệu của các vùng nói. Cụm từ này thường được dùng để miêu tả những người có kiến thức và kỹ năng chuyên môn vững vàng trong một lĩnh vực nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
