Bản dịch của từ Be highly educated trong tiếng Việt
Be highly educated

Be highly educated(Verb)
Đã nhận được giáo dục nâng cao, thường hơn trình độ đại học.
To have received advanced education, typically beyond the undergraduate level.
Để có kiến thức tốt về một chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể.
To be well-informed about a particular subject or area.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "be highly educated" chỉ trạng thái của một cá nhân có trình độ học thức cao, thường là kết quả của việc học tập tại các cơ sở giáo dục đại học hoặc sau đại học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có sự khác biệt rất ít về cách sử dụng và nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do sự khác nhau trong nhấn âm và ngữ điệu của các vùng nói. Cụm từ này thường được dùng để miêu tả những người có kiến thức và kỹ năng chuyên môn vững vàng trong một lĩnh vực nào đó.
Cụm từ "be highly educated" chỉ trạng thái của một cá nhân có trình độ học thức cao, thường là kết quả của việc học tập tại các cơ sở giáo dục đại học hoặc sau đại học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có sự khác biệt rất ít về cách sử dụng và nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút do sự khác nhau trong nhấn âm và ngữ điệu của các vùng nói. Cụm từ này thường được dùng để miêu tả những người có kiến thức và kỹ năng chuyên môn vững vàng trong một lĩnh vực nào đó.
