Bản dịch của từ Be highly educated trong tiếng Việt

Be highly educated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be highly educated (Verb)

bˈi hˈaɪli ˈɛdʒəkˌeɪtɨd
bˈi hˈaɪli ˈɛdʒəkˌeɪtɨd
01

Có một trình độ giáo dục hoặc kiến thức cao.

To possess a high level of education or knowledge.

Ví dụ

Many professionals in the city are highly educated and skilled.

Nhiều chuyên gia trong thành phố có trình độ học vấn cao và kỹ năng.

Not everyone in my neighborhood is highly educated.

Không phải ai trong khu phố của tôi cũng có trình độ học vấn cao.

Are most people in your community highly educated?

Phần lớn mọi người trong cộng đồng của bạn có trình độ học vấn cao không?

02

Để có kiến thức tốt về một chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể.

To be well-informed about a particular subject or area.

Ví dụ

Many people want to be highly educated about social issues today.

Nhiều người muốn có kiến thức cao về các vấn đề xã hội hiện nay.

Not everyone can be highly educated in social science fields.

Không phải ai cũng có thể có kiến thức cao trong các lĩnh vực xã hội.

Can you explain why it's important to be highly educated socially?

Bạn có thể giải thích tại sao có kiến thức cao về xã hội lại quan trọng không?

03

Đã nhận được giáo dục nâng cao, thường hơn trình độ đại học.

To have received advanced education, typically beyond the undergraduate level.

Ví dụ

Many people in urban areas are highly educated and skilled professionals.

Nhiều người ở khu vực đô thị có trình độ học vấn cao và là chuyên gia.

Not everyone in rural areas is highly educated due to limited access.

Không phải ai ở vùng nông thôn cũng có trình độ học vấn cao do hạn chế tiếp cận.

Are most teachers in the city highly educated with advanced degrees?

Có phải hầu hết giáo viên ở thành phố có trình độ học vấn cao với bằng cấp cao không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be highly educated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Such activities prove to young girls when such knowledge is rarely mentioned either in class or among family members across different cultures [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with Be highly educated

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.