Bản dịch của từ Be highly structured trong tiếng Việt

Be highly structured

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be highly structured (Verb)

bˈi hˈaɪli stɹˈʌktʃɚd
bˈi hˈaɪli stɹˈʌktʃɚd
01

Tồn tại trong một hình thức hoặc sắp xếp nhất định, đặc biệt là một hình thức được tổ chức hoặc hệ thống hóa.

To exist in a certain form or arrangement, particularly one that is organized or systematized.

Ví dụ

Social networks should be highly structured for better user interactions.

Mạng xã hội nên được tổ chức tốt hơn để tương tác người dùng.

Not all communities are highly structured in their social activities.

Không phải tất cả cộng đồng đều được tổ chức tốt trong các hoạt động xã hội.

Are social programs in your city highly structured and effective?

Các chương trình xã hội ở thành phố bạn có được tổ chức tốt và hiệu quả không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Be highly structured cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be highly structured

Không có idiom phù hợp