Bản dịch của từ Be highly structured trong tiếng Việt
Be highly structured
Be highly structured (Verb)
Tồn tại trong một hình thức hoặc sắp xếp nhất định, đặc biệt là một hình thức được tổ chức hoặc hệ thống hóa.
To exist in a certain form or arrangement, particularly one that is organized or systematized.
Social networks should be highly structured for better user interactions.
Mạng xã hội nên được tổ chức tốt hơn để tương tác người dùng.
Not all communities are highly structured in their social activities.
Không phải tất cả cộng đồng đều được tổ chức tốt trong các hoạt động xã hội.
Are social programs in your city highly structured and effective?
Các chương trình xã hội ở thành phố bạn có được tổ chức tốt và hiệu quả không?
Cụm từ "be highly structured" được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc tính chất của một tổ chức, hệ thống hoặc quy trình có sự tổ chức, phân bổ rõ ràng và chặt chẽ. Cụ thể, điều này thể hiện việc các phần của tổng thể được sắp xếp một cách logic, giúp tăng cường hiệu quả hoạt động và khả năng quản lý. Trong ngữ cảnh nói và viết, cụm từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như quản lý, giáo dục và khoa học xã hội.