Bản dịch của từ Be in a huff trong tiếng Việt
Be in a huff

Be in a huff (Idiom)
She was in a huff after the argument with John yesterday.
Cô ấy đang bực bội sau cuộc tranh cãi với John hôm qua.
He is not in a huff; he is just tired from work.
Anh ấy không bực bội; anh ấy chỉ mệt vì công việc.
Why is Lisa in a huff about the party invitation?
Tại sao Lisa lại bực bội về lời mời dự tiệc?
Cụm từ "be in a huff" diễn tả trạng thái bực bội, cáu kỉnh hoặc khó chịu. Xuất phát từ tiếng Anh, cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh và ít phổ biến hơn ở tiếng Anh Mỹ. Khi nói, âm điệu và ngữ điệu có thể khác nhau giữa hai phương ngữ, nhưng nghĩa cơ bản vẫn tương tự. Ở Anh, cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh hàng ngày, thể hiện phản ứng tức giận tạm thời, trong khi ở Mỹ, người ta có thể sử dụng những từ ngữ khác như "to be angry" để diễn đạt tình trạng tương tự.
Cụm từ "be in a huff" xuất phát từ ngôn ngữ cổ tiếng Anh, trong đó "huff" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh giữa có nghĩa là "thở hổn hển" hay "thổi ra". Từ này được ghi nhận từ thế kỷ 16, thường diễn tả sự tức giận hoặc khó chịu. Kết nối với nghĩa hiện tại, "be in a huff" chỉ trạng thái cá nhân nổi giận hoặc bị xúc phạm, phản ánh tâm lý xung đột hay cảm xúc bị tổn thương trong giao tiếp xã hội.
Cụm từ "be in a huff" hiếm khi xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày để miêu tả trạng thái tức giận hoặc thất vọng của một cá nhân, thường là do một tình huống không mong muốn xảy ra. Cụm từ này cũng có thể xuất hiện trong văn học, phim ảnh hoặc các phương tiện truyền thông như một cách thể hiện cảm xúc một cách sinh động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp