Bản dịch của từ Be in arrears trong tiếng Việt

Be in arrears

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be in arrears (Phrase)

bˈi ɨn ɚˈɪɹz
bˈi ɨn ɚˈɪɹz
01

Nợ số tiền lẽ ra phải trả sớm hơn.

Owe money that should have been paid earlier.

Ví dụ

She is in arrears with her rent payments.

Cô ấy nợ tiền thuê nhà.

The company is in arrears with their taxes.

Công ty đang nợ thuế.

He was in arrears on his credit card bill.

Anh ấy nợ tiền hóa đơn thẻ tín dụng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be in arrears/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be in arrears

Không có idiom phù hợp