Bản dịch của từ Owe trong tiếng Việt
Owe
Owe (Verb)
Có nghĩa vụ trả hoặc hoàn trả (thứ gì đó, đặc biệt là tiền) để đổi lấy thứ đã nhận.
Have an obligation to pay or repay something especially money in return for something received.
I owe my friend $20 for the dinner last night.
Tôi nợ bạn tôi 20 đô la cho bữa tối tối qua.
She owes her success to her hard work and dedication.
Cô ấy nợ sự thành công của mình cho sự chăm chỉ và tận tâm của mình.
The company owes its growth to strategic investments in technology.
Công ty nợ sự phát triển của mình cho các khoản đầu tư chiến lược vào công nghệ.
Dạng động từ của Owe (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Owe |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Owed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Owed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Owes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Owing |
Họ từ
Từ "owe" mang nghĩa là nợ, tức là có trách nhiệm phải trả lại một cái gì đó cho ai đó, thường là tiền hoặc lòng biết ơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "owe" được sử dụng tương tự với cách phát âm và cách viết giống nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh yếu tố lòng biết ơn hoặc nghĩa vụ xã hội nhiều hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi thường tập trung hơn vào các nghĩa vụ tài chính.
Từ "owe" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "āgan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "ūgan", nghĩa là "thuộc về" hoặc "có trách nhiệm". Cấu trúc từ này phản ánh khái niệm về trách nhiệm tài chính hoặc nghĩa vụ đạo đức. Qua thời gian, "owe" trở thành một thuật ngữ phổ biến để diễn tả tình trạng thiếu nợ hoặc nghĩa vụ thanh toán, buộc người vay phải hoàn trả một món nợ cho người cho vay.
Từ "owe" xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn kỹ năng của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần nghe và nói khi đề cập đến nợ nần hoặc nghĩa vụ. Trong phần đọc và viết, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh tài chính và trách nhiệm cá nhân. Ngoài ra, "owe" còn được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về lòng biết ơn hoặc sự trợ giúp, thể hiện mối quan hệ xã hội và đạo đức giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp