Bản dịch của từ Be in awe of trong tiếng Việt
Be in awe of

Be in awe of (Verb)
I am in awe of her ability to speak five languages fluently.
Tôi kính phục khả năng nói năm ngôn ngữ của cô ấy.
She is not in awe of his arrogant attitude during the presentation.
Cô ấy không kính phục thái độ kiêu căng của anh ấy trong bài thuyết trình.
Are you in awe of the famous author's literary achievements?
Bạn có kính phục những thành tựu văn học của tác giả nổi tiếng không?
I am in awe of Emma's eloquent speech in the IELTS exam.
Tôi ngưỡng mộ bài phát biểu hùng hồn của Emma trong kỳ thi IELTS.
She is not in awe of the examiner's harsh feedback.
Cô ấy không ngưỡng mộ phản hồi khắc nghiệt của giám khảo.
Cụm từ "be in awe of" có nghĩa là cảm thấy ngưỡng mộ hoặc kính trọng sâu sắc trước một điều gì đó, thường là do vẻ đẹp, sự vĩ đại hoặc tính phi thường của nó. Cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người nói có thể sử dụng các cách diễn đạt khác nhau tùy theo ngữ cảnh sắc thái, nhưng ý nghĩa và cảm xúc mà cụm từ này truyền tải thường nhất quán.
Cụm từ "be in awe of" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "awe", mang nghĩa là sự kính sợ, tôn trọng. Từ này phát triển qua tiếng Anh cổ, liên quan đến cảm xúc tôn kính hay ngưỡng vọng trước sự vĩ đại hoặc kỳ diệu. Trong bối cảnh hiện đại, cụm từ này diễn tả cảm giác ngạc nhiên và kính trọng mạnh mẽ, thường khi đối diện với những điều vượt quá sự hiểu biết hoặc khả năng của con người, giữ nguyên nét nghĩa tôn trọng bởi sự vĩ đại.
Cụm từ "be in awe of" thường xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi người thí sinh diễn đạt sự ngưỡng mộ hoặc ngạc nhiên về một hiện tượng, con người hay một thành tựu đáng kể. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả cảm xúc và phản ứng khi tiếp xúc với thiên nhiên, nghệ thuật, hoặc các thành công vượt bậc, thường thể hiện sự kính trọng hoặc thán phục đối với các đối tượng trên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


