Bản dịch của từ Be in control trong tiếng Việt
Be in control
Be in control (Idiom)
Leaders should be in control of their teams during crises.
Các nhà lãnh đạo nên kiểm soát nhóm của họ trong khủng hoảng.
Teachers are not always in control of classroom behavior.
Giáo viên không phải lúc nào cũng kiểm soát hành vi trong lớp học.
How can parents be in control of their children's screen time?
Làm thế nào để cha mẹ kiểm soát thời gian sử dụng màn hình của trẻ?
Cụm từ "be in control" có nghĩa là có quyền lực hoặc khả năng quản lý những tình huống, cảm xúc hoặc hành vi. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về hình thức hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau; ở Mỹ, nó thường được áp dụng trong các tình huống cá nhân hoặc công việc, trong khi ở Anh, nó có thể liên quan nhiều hơn đến quản lý cộng đồng hoặc xã hội.
Cụm từ "be in control" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ động từ "controllare", có nghĩa là "kiểm soát, điều chỉnh". Thuật ngữ này đã trải qua quá trình phát triển từ thế kỷ 14, khi nó được sử dụng để diễn tả hành động quyền lực hoặc quản lý một tình huống. Ngày nay, "be in control" thường được sử dụng để chỉ trạng thái kiểm soát bản thân hoặc tình huống, phản ánh sự nỗ lực duy trì quyền lực và quyết định trong một môi trường cụ thể.
Cụm từ "be in control" xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng quản lý cảm xúc hoặc tình huống. Trong phần Listening và Reading, nó cũng có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả sự quản lý và lãnh đạo. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như quản lý dự án, phát triển bản thân và tâm lý học, để chỉ sự kiểm soát và điều phối trong các tình huống cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp