Bản dịch của từ Be in control of trong tiếng Việt
Be in control of

Be in control of (Idiom)
She is in control of the situation during the IELTS speaking test.
Cô ấy đang kiểm soát tình hình trong bài thi nói IELTS.
He is not in control of his nerves in the IELTS writing exam.
Anh ấy không kiểm soát được cảm xúc trong kỳ thi viết IELTS.
Are you in control of the vocabulary you use in IELTS?
Bạn có kiểm soát được từ vựng mà bạn sử dụng trong IELTS không?
Cụm từ "be in control of" mang ý nghĩa là nắm quyền điều hành hoặc giám sát một tình huống, sự vật hoặc một nhóm người. Cụm từ này thường được dùng để chỉ việc duy trì sự kiểm soát và quản lý một cách hiệu quả. Trong tiếng Anh, cụm này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng "be in control of" một cách đồng nhất, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ do giọng địa phương.
Cụm từ "be in control of" có nguồn gốc từ động từ "control", bắt nguồn từ tiếng Latin "contrarotulare", có nghĩa là kiểm soát hoặc quản lý. Trong tiếng Pháp cổ, từ này chuyển thành "controler", mang nghĩa giám sát. Qua thời gian, ý nghĩa của từ đã phát triển để chỉ trạng thái quyền lực hoặc năng lực điều phối một tình huống. Hiện tại, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả sự quản lý hoặc điều hành một cách hiệu quả.
Cụm từ "be in control of" có tần suất sử dụng cao trong các phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần diễn đạt khả năng quản lý hoặc điều phối một tình huống. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong các buổi thảo luận về lãnh đạo, quản lý thời gian, hoặc trong quản lý khủng hoảng. Cụm từ phản ánh khả năng chi phối và kiểm soát tình huống, điều này thường rất quan trọng trong môi trường học thuật và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



