Bản dịch của từ Be indolent trong tiếng Việt
Be indolent

Be indolent (Verb)
Many people are indolent during weekends, avoiding social activities altogether.
Nhiều người lười biếng vào cuối tuần, tránh xa các hoạt động xã hội.
She is not indolent; she volunteers every week at the community center.
Cô ấy không lười biếng; cô ấy tình nguyện mỗi tuần tại trung tâm cộng đồng.
Are young people often indolent in their social lives today?
Giới trẻ ngày nay có thường lười biếng trong cuộc sống xã hội không?
Be indolent (Adjective)
Thường xuyên lười biếng hoặc lười biếng.
Habitually lazy or slothful.
Many young people are indolent about finding jobs after graduation.
Nhiều người trẻ lười biếng trong việc tìm việc sau khi tốt nghiệp.
They are not indolent; they actively participate in community service.
Họ không lười biếng; họ tích cực tham gia dịch vụ cộng đồng.
Are most teenagers indolent regarding their social responsibilities?
Có phải hầu hết thanh thiếu niên lười biếng với trách nhiệm xã hội không?
Từ "indolent" có nghĩa là thiếu sự chăm chỉ hoặc lười biếng, thường chỉ trạng thái của một cá nhân khi không muốn làm việc hoặc hành động, dẫn đến sự trì trệ. Trong tiếng Anh, "indolent" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt hình thức viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "indolent" có thể mô tả sự thiếu hoạt động của một bệnh lý, như trong trường hợp viêm hoặc u bướu, nhấn mạnh sự liên kết giữa lười biếng và sức khỏe.
Tính từ "indolent" có nguồn gốc từ từ Latin "indolens", trong đó "in-" mang nghĩa phủ định và "dolens" có nghĩa là đau đớn. Ban đầu, từ này được sử dụng để mô tả trạng thái không cảm thấy đau đớn, nhưng theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ sự lười biếng và thiếu năng động. Do đó, "indolent" hiện nay không chỉ phản ánh sự thiếu hoạt động mà còn ám chỉ sự thiếu quan tâm và ý chí trong các hoạt động xã hội và cá nhân.
Từ "be indolent" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong cả bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất trang trọng và ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện để mô tả trạng thái lười biếng hoặc thiếu năng động trong nghiên cứu hoặc công việc. Nó cũng có thể được sử dụng trong các tình huống mô tả thái độ cá nhân hoặc trạng thái tâm lý liên quan đến sự thiếu chủ động hoặc tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp