Bản dịch của từ Be indolent trong tiếng Việt

Be indolent

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be indolent (Verb)

bˈi ˈɪndələnt
bˈi ˈɪndələnt
01

Nhàn rỗi hoặc lười biếng.

To be idle or lazy.

Ví dụ

Many people are indolent during weekends, avoiding social activities altogether.

Nhiều người lười biếng vào cuối tuần, tránh xa các hoạt động xã hội.

She is not indolent; she volunteers every week at the community center.

Cô ấy không lười biếng; cô ấy tình nguyện mỗi tuần tại trung tâm cộng đồng.

Are young people often indolent in their social lives today?

Giới trẻ ngày nay có thường lười biếng trong cuộc sống xã hội không?

Be indolent (Adjective)

bˈi ˈɪndələnt
bˈi ˈɪndələnt
01

Thường xuyên lười biếng hoặc lười biếng.

Habitually lazy or slothful.

Ví dụ

Many young people are indolent about finding jobs after graduation.

Nhiều người trẻ lười biếng trong việc tìm việc sau khi tốt nghiệp.

They are not indolent; they actively participate in community service.

Họ không lười biếng; họ tích cực tham gia dịch vụ cộng đồng.

Are most teenagers indolent regarding their social responsibilities?

Có phải hầu hết thanh thiếu niên lười biếng với trách nhiệm xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be indolent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be indolent

Không có idiom phù hợp