Bản dịch của từ Be insincere with trong tiếng Việt
Be insincere with

Be insincere with (Verb)
Không trung thực hoặc trung thực khi tương tác với một ai đó.
To not be honest or truthful when interacting with someone.
Many politicians are insincere with their promises during elections.
Nhiều chính trị gia không thành thật với những lời hứa trong bầu cử.
She is not insincere with her friends; she values honesty.
Cô ấy không không thành thật với bạn bè; cô ấy coi trọng sự trung thực.
Are you insincere with your coworkers about your true feelings?
Bạn có không thành thật với đồng nghiệp về cảm xúc thật sự của mình không?
Cụm từ "be insincere with" được hiểu là hành động thể hiện sự không thành thật hoặc không chân thành trong mối quan hệ giao tiếp với người khác. "Insincere" có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa trái ngược với thành thật. Cụm từ này có nghĩa tương đương trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, sự nghiêng về cách diễn đạt có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa mà người nói tham gia.
Cụm từ "be insincere with" bắt nguồn từ tiếng Latin "insincere", xuất phát từ tiền tố "in-" có nghĩa là "không" và từ "sincerus", có nghĩa là "nguyên chất" hoặc "trong sáng". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến cảm giác thiếu chân thành và tính không đáng tin cậy trong giao tiếp. Hiện tại, cụm từ này được sử dụng để chỉ hành vi không thành thật hoặc không trung thực trong mối quan hệ cá nhân hoặc xã hội.
Cụm từ "be insincere with" được sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh xã hội và giao tiếp hằng ngày, cụm từ này thường xuất hiện khi thảo luận về hành vi giao tiếp không trung thực hoặc không chân thành trong các mối quan hệ. Ví dụ, nó có thể được sử dụng trong các tình huống như phê bình về sự giả dối trong các cuộc hội thoại hoặc đánh giá về lòng tin trong các tương tác cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp