Bản dịch của từ Interacting trong tiếng Việt
Interacting
Interacting (Verb)
Để giao tiếp hoặc làm việc cùng nhau.
To communicate or work together.
People enjoy interacting at social events.
Mọi người thích tương tác tại các sự kiện xã hội.
Interacting with friends on social media is common nowadays.
Tương tác với bạn bè trên mạng xã hội là phổ biến ngày nay.
Students benefit from interacting with classmates in group projects.
Học sinh hưởng lợi từ việc tương tác với bạn cùng lớp trong dự án nhóm.
Dạng động từ của Interacting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Interact |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Interacted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Interacted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Interacts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Interacting |
Interacting (Adjective)
Tham gia vào giao tiếp hoặc làm việc cùng nhau.
Engaged in communication or working together.
Interacting individuals create strong social connections.
Các cá nhân tương tác tạo ra mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.
Online platforms facilitate interacting experiences among users.
Các nền tảng trực tuyến tạo điều kiện cho trải nghiệm tương tác giữa người dùng.
Interacting groups discuss various social issues in community meetings.
Các nhóm tương tác thảo luận về nhiều vấn đề xã hội trong các cuộc họp cộng đồng.
Họ từ
Tương tác (interacting) ám chỉ hành động hoặc quá trình mà trong đó hai hoặc nhiều yếu tố ảnh hưởng và tác động lẫn nhau. Từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như tâm lý học, sinh học và khoa học xã hội. Tuy không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ, nhưng về ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng, chúng tương đương nhau.
Từ "interacting" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với phần tiền tố "inter-" có nghĩa là "giữa", "giữa các bên", và động từ "agere", có nghĩa là "hành động". Về mặt lịch sử, thuật ngữ này đã xuất hiện để chỉ sự tác động qua lại giữa các đối tượng hoặc cá nhân. Ý nghĩa hiện tại của "interacting" nhấn mạnh việc tham gia tích cực và giao tiếp giữa các bên, phản ánh tính chất động và liên kết trong các mối quan hệ xã hội, khoa học và kỹ thuật.
Từ "interacting" xuất hiện thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài nghe và bài nói, khi bàn luận về các chủ đề giao tiếp cá nhân và xã hội. Trong viết và đọc, từ này cũng được sử dụng để mô tả các mối quan hệ và tương tác giữa các yếu tố khác nhau, như trong khoa học xã hội và tự nhiên. Ngoài ra, từ "interacting" còn phổ biến trong các ngữ cảnh nghiên cứu, giáo dục và tâm lý học, nơi việc tương tác giữa người với người hoặc vật thể là trọng tâm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp