Bản dịch của từ Be insulted trong tiếng Việt

Be insulted

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be insulted (Verb)

bˈaɪnzwɨtləd
bˈaɪnzwɨtləd
01

Bị xúc phạm hoặc thiếu tôn trọng bởi lời nói hoặc hành động của ai đó.

To be offended or disrespected by someones words or actions.

Ví dụ

Many people feel insulted by rude comments on social media.

Nhiều người cảm thấy bị xúc phạm bởi những bình luận thô lỗ trên mạng xã hội.

She was not insulted by his harsh words during the debate.

Cô ấy không cảm thấy bị xúc phạm bởi những lời nói gay gắt của anh ấy trong cuộc tranh luận.

Do you think others will be insulted by your opinion?

Bạn có nghĩ rằng người khác sẽ bị xúc phạm bởi ý kiến của bạn không?

Be insulted (Phrase)

bˈaɪnzwɨtləd
bˈaɪnzwɨtləd
01

Trải qua cảm giác bị xúc phạm hoặc thiếu tôn trọng do lời nói hoặc hành động của ai đó.

To experience feelings of offense or disrespect due to someones words or actions.

Ví dụ

Many people feel insulted by rude comments on social media.

Nhiều người cảm thấy bị xúc phạm bởi những bình luận thô lỗ trên mạng xã hội.

I was not insulted by her criticism; I found it helpful.

Tôi không cảm thấy bị xúc phạm bởi lời chỉ trích của cô ấy; tôi thấy nó hữu ích.

Why do some individuals feel insulted in social discussions?

Tại sao một số cá nhân cảm thấy bị xúc phạm trong các cuộc thảo luận xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be insulted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be insulted

Không có idiom phù hợp