Bản dịch của từ Be meant to trong tiếng Việt
Be meant to
Be meant to (Phrase)
Được dự định cho một mục đích cụ thể.
To be intended for a particular purpose.
The new community center is meant to provide support for residents.
Trung tâm cộng đồng mới được thiết kế để cung cấp hỗ trợ cho cư dân.
The program was not meant to exclude anyone from participating.
Chương trình không được thiết kế để loại trừ bất kỳ ai khỏi việc tham gia.
Is the upcoming event meant to promote cultural diversity in the neighborhood?
Sự kiện sắp tới có được thiết kế để thúc đẩy đa dạng văn hóa trong khu phố không?
The new community center is meant to provide support for families.
Trung tâm cộng đồng mới được thiết kế để hỗ trợ các gia đình.
The event venue was not meant to accommodate large gatherings.
Địa điểm sự kiện không được thiết kế để chứa đựng các buổi tụ tập lớn.
Có nghĩa vụ phải làm điều gì đó.
To have an obligation to do something.
She is meant to submit her IELTS essay by Friday.
Cô ấy phải nộp bài luận IELTS vào thứ Sáu.
He is not meant to use any slang in the speaking test.
Anh ấy không được sử dụng từ lóng trong bài thi nói.
Are you meant to follow the word count guidelines strictly?
Bạn có phải tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn về số từ không?
Students are meant to follow the school rules strictly.
Học sinh cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của trường.
Employees are not meant to disclose confidential information.
Nhân viên không nên tiết lộ thông tin mật.
Được cho là phải làm điều gì đó.
To be supposed to do something.
She was meant to submit her IELTS essay yesterday.
Cô ấy định nộp bài luận IELTS của mình vào hôm qua.
He wasn't meant to use any external sources in the writing task.
Anh ấy không định sử dụng bất kỳ nguồn bên ngoài trong bài viết.
Were you meant to discuss the topic of climate change?
Bạn có định thảo luận về chủ đề biến đổi khí hậu không?
She is meant to finish her IELTS essay by tomorrow.
Cô ấy cần phải hoàn thành bài luận IELTS của mình vào ngày mai.
He is not meant to use informal language in academic writing.
Anh ấy không được sử dụng ngôn ngữ không chính thức trong viết học thuật.
Cụm từ "be meant to" thường được hiểu là chỉ mục đích hoặc ý định của một hành động nào đó. Trong tiếng Anh, cụm này thường được sử dụng để diễn tả kỳ vọng hoặc nghĩa vụ như "You're meant to submit the report by Friday". Sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách biểu đạt trong văn viết. Trong văn cảnh trang trọng, "be meant to" thường được sử dụng đồng đều ở cả hai biến thể, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, Anh Mỹ có xu hướng sử dụng ngắn gọn hơn.
Cụm từ "be meant to" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "metiri", có nghĩa là "đo lường". Trong tiếng Anh, nguyên mẫu "mean" xuất phát từ tiếng Anh cổ "mǣnan", mang nghĩa là "có ý định" hoặc "chỉ định". Qua thời gian, cụm từ này phát triển thành cách diễn đạt sự dự định hoặc mục đích. Ngày nay, "be meant to" được sử dụng để chỉ một sự kiện hoặc hành động được xem như là điều mà người ta mong đợi hoặc cần phải xảy ra.
Cụm từ "be meant to" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi đề cập đến mục đích hoặc dự định của một hành động. Trong Listening và Reading, cụm này cũng thường được dùng để diễn đạt ý nghĩa hoặc dự đoán về một nội dung cụ thể. Ngoài ra, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "be meant to" thường xuất hiện khi giải thích vai trò hoặc kỳ vọng trong các tình huống xã hội, giáo dục và công việc.