Bản dịch của từ Be meant to trong tiếng Việt
Be meant to

Be meant to(Phrase)
Được dự định cho một mục đích cụ thể.
To be intended for a particular purpose.
Có nghĩa vụ phải làm điều gì đó.
To have an obligation to do something.
Được cho là phải làm điều gì đó.
To be supposed to do something.
Cụm từ "be meant to" thường được hiểu là chỉ mục đích hoặc ý định của một hành động nào đó. Trong tiếng Anh, cụm này thường được sử dụng để diễn tả kỳ vọng hoặc nghĩa vụ như "You're meant to submit the report by Friday". Sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách biểu đạt trong văn viết. Trong văn cảnh trang trọng, "be meant to" thường được sử dụng đồng đều ở cả hai biến thể, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, Anh Mỹ có xu hướng sử dụng ngắn gọn hơn.
Cụm từ "be meant to" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "metiri", có nghĩa là "đo lường". Trong tiếng Anh, nguyên mẫu "mean" xuất phát từ tiếng Anh cổ "mǣnan", mang nghĩa là "có ý định" hoặc "chỉ định". Qua thời gian, cụm từ này phát triển thành cách diễn đạt sự dự định hoặc mục đích. Ngày nay, "be meant to" được sử dụng để chỉ một sự kiện hoặc hành động được xem như là điều mà người ta mong đợi hoặc cần phải xảy ra.
Cụm từ "be meant to" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi đề cập đến mục đích hoặc dự định của một hành động. Trong Listening và Reading, cụm này cũng thường được dùng để diễn đạt ý nghĩa hoặc dự đoán về một nội dung cụ thể. Ngoài ra, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "be meant to" thường xuất hiện khi giải thích vai trò hoặc kỳ vọng trong các tình huống xã hội, giáo dục và công việc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


