Bản dịch của từ Be nauseous trong tiếng Việt

Be nauseous

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be nauseous (Phrase)

01

Cảm thấy buồn nôn và như thể bạn có thể nôn mửa.

To feel sick and as if you might vomit.

Ví dụ

Many people feel nauseous after eating spoiled food at social events.

Nhiều người cảm thấy buồn nôn sau khi ăn thức ăn hỏng tại sự kiện xã hội.

I do not feel nauseous when I attend large social gatherings.

Tôi không cảm thấy buồn nôn khi tham dự các buổi tụ tập xã hội lớn.

Do you often feel nauseous at crowded social functions like parties?

Bạn có thường cảm thấy buồn nôn tại các sự kiện xã hội đông đúc như tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be nauseous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be nauseous

Không có idiom phù hợp