Bản dịch của từ Be nauseous trong tiếng Việt
Be nauseous

Be nauseous (Phrase)
Many people feel nauseous after eating spoiled food at social events.
Nhiều người cảm thấy buồn nôn sau khi ăn thức ăn hỏng tại sự kiện xã hội.
I do not feel nauseous when I attend large social gatherings.
Tôi không cảm thấy buồn nôn khi tham dự các buổi tụ tập xã hội lớn.
Do you often feel nauseous at crowded social functions like parties?
Bạn có thường cảm thấy buồn nôn tại các sự kiện xã hội đông đúc như tiệc không?
Cụm từ "be nauseous" diễn tả cảm giác buồn nôn hoặc khó chịu, thường xảy ra khi cơ thể phản ứng với một tác nhân bên ngoài hoặc khi gặp phải một tình huống kích thích. Dạng viết có thể thay đổi giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Trong tiếng Anh Anh, từ "nauseous" thường được sử dụng theo nghĩa "gây buồn nôn", trong khi tiếng Anh Mỹ có thể diễn đạt cảm giác buồn nôn với "nauseated". Sự khác biệt này dẫn đến cách sử dụng không đồng nhất trong văn viết và khẩu ngữ giữa hai phương ngữ.
Từ "nauseous" xuất phát từ tiếng Latinh "nauseosus", có nghĩa là "gây buồn nôn", liên quan đến danh từ "nausea", chỉ cảm giác buồn nôn hay khó chịu. Cụm từ này đã được vay mượn vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, phản ánh những cảm giác thể chất không thoải mái. Ngày nay, "nauseous" thường được sử dụng để mô tả trạng thái khó chịu hoặc ốm yếu, thường kết hợp với các cảm giác tiêu cực liên quan đến dạ dày.
Cụm từ "be nauseous" thường xuất hiện trong phần nói và viết của kỳ thi IELTS, đặc biệt liên quan đến các chủ đề sức khỏe và môi trường. Tần suất của cụm từ này thấp hơn so với các từ đồng nghĩa như "feel sick", nhưng vẫn mang ý nghĩa phổ biến trong các tình huống mô tả cảm giác khó chịu. Ngoài ra, nó cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh y tế, mô tả triệu chứng của bệnh hoặc phản ứng với mùi vị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp