Bản dịch của từ Be of use trong tiếng Việt

Be of use

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be of use (Verb)

bˈiəfs
bˈiəfs
01

Để được hữu ích hoặc thuận lợi.

To be helpful or advantageous.

Ví dụ

Volunteering can be of use to the local community in many ways.

Tình nguyện có thể hữu ích cho cộng đồng địa phương theo nhiều cách.

Many people do not believe social media can be of use.

Nhiều người không tin rằng mạng xã hội có thể hữu ích.

Be of use (Phrase)

bˈiəfs
bˈiəfs
01

Để có lợi hoặc hữu ích trong một tình huống cụ thể.

To be beneficial or helpful in a particular situation.

Ví dụ

Volunteer work can be of use to the community in many ways.

Công việc tình nguyện có thể có ích cho cộng đồng theo nhiều cách.

Social media is not always of use for meaningful connections.

Mạng xã hội không phải lúc nào cũng có ích cho những kết nối ý nghĩa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be of use/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.