Bản dịch của từ Be of value trong tiếng Việt
Be of value

Be of value (Verb)
Community service can be of value to local residents in need.
Dịch vụ cộng đồng có thể có giá trị cho cư dân địa phương cần giúp đỡ.
Social media is not always of value for meaningful connections.
Mạng xã hội không phải lúc nào cũng có giá trị cho các kết nối ý nghĩa.
How can volunteering be of value to your community?
Tình nguyện có thể có giá trị gì cho cộng đồng của bạn?
Cụm từ "be of value" diễn tả trạng thái hoặc tình huống mà một đối tượng, ý tưởng hoặc hành động có giá trị, lợi ích hoặc tầm quan trọng. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự hữu ích hay ảnh hưởng tích cực của một điều gì đó. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, cụm này có cùng nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo phong cách viết và nói của người dùng.
Cụm từ "be of value" xuất phát từ tiếng Latin "valere", có nghĩa là "có giá trị, có sức mạnh". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này xuất hiện bởi sự kết hợp văn hóa và ngôn ngữ, phản ánh sự phát triển tư duy con người về giá trị và phẩm chất. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này nhấn mạnh đến vai trò và ảnh hưởng của một đối tượng hoặc khái niệm trong bối cảnh xã hội, kinh tế và văn hóa.
Cụm từ "be of value" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần diễn đạt ý nghĩa của giá trị hoặc lợi ích của một ý tưởng, sản phẩm hoặc dịch vụ. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và tài chính để chỉ ra giá trị hoặc tầm quan trọng của một tài sản hoặc một quyết định. Sự phổ biến của cụm từ này phản ánh nhu cầu giao tiếp hiệu quả về giá trị trong nhiều tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



