Bản dịch của từ Be on the run trong tiếng Việt
Be on the run
Be on the run (Phrase)
Many criminals are on the run from the police in Chicago.
Nhiều tội phạm đang trốn chạy khỏi cảnh sát ở Chicago.
He is not on the run; he is visiting family.
Anh ấy không đang trốn chạy; anh ấy đang thăm gia đình.
Are people on the run from the law in your city?
Có phải mọi người đang trốn chạy khỏi pháp luật ở thành phố bạn không?
Many criminals are on the run from the police in Chicago.
Nhiều tội phạm đang trốn chạy khỏi cảnh sát ở Chicago.
She is not on the run; she is living peacefully in New York.
Cô ấy không đang trốn chạy; cô ấy đang sống yên bình ở New York.
The suspect is on the run from the police in New York.
Nghi phạm đang lẩn trốn cảnh sát ở New York.
They are not on the run; they are living openly.
Họ không lẩn trốn; họ sống công khai.
Is he on the run after the robbery last week?
Anh ta có đang lẩn trốn sau vụ cướp tuần trước không?
Many criminals are on the run from the police in New York.
Nhiều tội phạm đang trốn tránh cảnh sát ở New York.
The suspect is not on the run; he is cooperating with authorities.
Nghi phạm không đang trốn tránh; anh ta đang hợp tác với chính quyền.
Many activists are on the run for fighting against social injustice.
Nhiều nhà hoạt động đang chạy trốn vì đấu tranh chống bất công xã hội.
Not everyone can be on the run while seeking social change.
Không phải ai cũng có thể chạy trốn khi tìm kiếm thay đổi xã hội.
Are social workers often on the run to help those in need?
Các nhân viên xã hội có thường chạy trốn để giúp đỡ những người cần không?
Many activists are on the run for fighting against social injustice.
Nhiều nhà hoạt động đang chạy trốn vì đấu tranh chống bất công xã hội.
They are not on the run; they are peacefully protesting.
Họ không đang chạy trốn; họ đang biểu tình hòa bình.