Bản dịch của từ Be out of line trong tiếng Việt

Be out of line

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be out of line (Phrase)

bˈi ˈaʊt ˈʌv lˈaɪn
bˈi ˈaʊt ˈʌv lˈaɪn
01

Cư xử theo cách không thể chấp nhận được hoặc bình thường.

To behave in a way that is not acceptable or normal.

Ví dụ

She was out of line when she insulted the teacher.

Cô ấy đã vượt quá giới hạn khi mắng cô giáo.

It's not okay to be out of line during a job interview.

Không được phép vượt quá giới hạn trong cuộc phỏng vấn công việc.

Was he out of line for criticizing his boss in public?

Anh ấy có vượt quá giới hạn khi chỉ trích sếp mình trước mặt mọi người không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be out of line/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be out of line

Không có idiom phù hợp