Bản dịch của từ Be out of line trong tiếng Việt
Be out of line

Be out of line (Phrase)
Cư xử theo cách không thể chấp nhận được hoặc bình thường.
To behave in a way that is not acceptable or normal.
She was out of line when she insulted the teacher.
Cô ấy đã vượt quá giới hạn khi mắng cô giáo.
It's not okay to be out of line during a job interview.
Không được phép vượt quá giới hạn trong cuộc phỏng vấn công việc.
Was he out of line for criticizing his boss in public?
Anh ấy có vượt quá giới hạn khi chỉ trích sếp mình trước mặt mọi người không?
Cụm từ "be out of line" được hiểu là hành động hoặc lời nói không phù hợp, không thích hợp hoặc đi lệch khỏi quy tắc ứng xử thông thường. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được sử dụng tương tự, nhưng ở một số trường hợp, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào ngữ cảnh xã hội trong khi tiếng Anh Mỹ có thể áp dụng một cách rộng rãi hơn. Cách phát âm cũng không có sự khác biệt lớn giữa hai biến thể, nhưng từ ngữ có thể kết hợp với các từ khác để diễn đạt ý nghĩa cụ thể hơn.
Cụm từ "be out of line" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "out" (ra ngoài) và "line" (đường nét, hàng), có nguồn gốc từ tiếng Latin "lineam" (đường thẳng). Ban đầu, cụm từ này đề cập đến việc không tuân theo quy tắc hoặc trật tự nào đó. Qua thời gian, nghĩa của cụm từ đã mở rộng để mô tả hành vi không đúng mực hoặc không phù hợp trong ngữ cảnh xã hội hiện nay, phản ánh sự lệch lạc khỏi những chuẩn mực tiêu chuẩn.
Cụm từ "be out of line" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Speaking và Writing, liên quan đến việc mô tả hành động không đúng mực hoặc vi phạm quy chuẩn xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong môi trường làm việc hoặc giáo dục để chỉ trích hành vi không phù hợp. Tình huống thông dụng bao gồm việc lưu ý một nhân viên bị cư xử sai hoặc khi trao đổi ý kiến trong lớp học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp