Bản dịch của từ Be out of order trong tiếng Việt
Be out of order

Be out of order (Idiom)
Không hoạt động đúng hoặc không được sắp xếp đúng cách.
Not working correctly or not in the correct arrangement.
The public transport system was out of order last weekend.
Hệ thống giao thông công cộng đã không hoạt động vào cuối tuần trước.
The community center is not out of order; it is functioning well.
Trung tâm cộng đồng không bị hỏng; nó hoạt động tốt.
Is the social service program out of order this month?
Chương trình dịch vụ xã hội có bị hỏng trong tháng này không?
His schedule is out of order due to unexpected events.
Lịch trình của anh ấy không đúng do các sự kiện bất ngờ.
The disruption in the transportation system caused everything to be out of order.
Sự gián đoạn trong hệ thống giao thông khiến mọi thứ không đúng.
Cụm từ "be out of order" được sử dụng để chỉ tình trạng không hoạt động hoặc không còn khả năng sử dụng của một thiết bị hoặc hệ thống. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có ý nghĩa tương tự và không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, cụm từ này đôi khi còn mang nghĩa "không phù hợp" trong ngữ cảnh xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ thường tập trung vào nghĩa vật lý của việc hỏng hóc.
Cụm từ "be out of order" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với từ gốc "ordo", nghĩa là "trật tự" hoặc "thứ tự". Trong tiếng Anh, cụm từ này xuất phát từ thế kỷ 19, thường được sử dụng để chỉ tình trạng một thiết bị hoặc máy móc không hoạt động đúng cách. Sự chuyển đổi từ khái niệm "trật tự" sang "không vận hành" thể hiện mối liên hệ chặt chẽ giữa sự tổ chức có hệ thống và sự hoạt động hiệu quả của các đối tượng hoặc thiết bị.
Cụm từ "be out of order" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất nhất định khi mô tả tình huống thiết bị không hoạt động. Trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này được sử dụng chủ yếu khi nói về máy móc, thiết bị hoặc cơ sở vật chất hỏng hóc, thể hiện sự bất tiện và cần sửa chữa. Tính phổ biến của cụm từ này cho thấy sự cần thiết trong việc diễn đạt các vấn đề liên quan đến vận hành và bảo trì trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp