Bản dịch của từ Be out of order trong tiếng Việt

Be out of order

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be out of order (Idiom)

bəˈu.tɔ.fɚ.dɚ
bəˈu.tɔ.fɚ.dɚ
01

Không hoạt động đúng hoặc không được sắp xếp đúng cách.

Not working correctly or not in the correct arrangement.

Ví dụ

The public transport system was out of order last weekend.

Hệ thống giao thông công cộng đã không hoạt động vào cuối tuần trước.

The community center is not out of order; it is functioning well.

Trung tâm cộng đồng không bị hỏng; nó hoạt động tốt.

Is the social service program out of order this month?

Chương trình dịch vụ xã hội có bị hỏng trong tháng này không?

His schedule is out of order due to unexpected events.

Lịch trình của anh ấy không đúng do các sự kiện bất ngờ.

The disruption in the transportation system caused everything to be out of order.

Sự gián đoạn trong hệ thống giao thông khiến mọi thứ không đúng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be out of order/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be out of order

Không có idiom phù hợp