Bản dịch của từ Be pleased to see the back of someone trong tiếng Việt
Be pleased to see the back of someone

Be pleased to see the back of someone (Phrase)
I am pleased to see the back of John at the party.
Tôi rất vui khi thấy John rời khỏi bữa tiệc.
We are not pleased to see the back of our old friends.
Chúng tôi không vui khi thấy những người bạn cũ rời đi.
Are you pleased to see the back of the noisy neighbors?
Bạn có vui khi thấy những hàng xóm ồn ào rời đi không?
Cụm từ "be pleased to see the back of someone" có nghĩa là cảm thấy vui mừng khi ai đó rời đi hoặc kết thúc một mối quan hệ nào đó. Đây là một cách diễn đạt không chính thức, thường được sử dụng trong hội thoại hàng ngày. Cụm từ này chủ yếu xuất hiện trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng ở Anh, nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự giải phóng, trong khi ở Mỹ, nó có thể được coi là bình thản hơn.