Bản dịch của từ Be-reprehensible trong tiếng Việt

Be-reprehensible

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be-reprehensible (Adjective)

bˌɛɹpɹəfˈɛɹinəs
bˌɛɹpɹəfˈɛɹinəs
01

Đáng bị khiển trách hoặc chỉ trích.

Deserving of blame or censure.

Ví dụ

His actions during the protest were reprehensible and drew public criticism.

Hành động của anh ấy trong cuộc biểu tình thật đáng trách và bị chỉ trích.

Her behavior at the community meeting is not reprehensible at all.

Hành vi của cô ấy tại cuộc họp cộng đồng không đáng trách chút nào.

Why are some people's actions considered reprehensible in society today?

Tại sao hành động của một số người lại bị coi là đáng trách trong xã hội hôm nay?

Be-reprehensible (Adverb)

bˌɛɹpɹəfˈɛɹinəs
bˌɛɹpɹəfˈɛɹinəs
01

Theo cách đáng bị đổ lỗi hoặc chỉ trích.

In a manner deserving of blame or censure.

Ví dụ

His behavior at the party was reprehensibly rude to everyone present.

Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc thật sự thô lỗ với mọi người.

She did not act reprehensibly during the community meeting last week.

Cô ấy không hành động một cách đáng trách trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

Was his decision to ignore the rules reprehensibly selfish?

Liệu quyết định của anh ấy để phớt lờ quy tắc có đáng trách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be-reprehensible/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be-reprehensible

Không có idiom phù hợp