Bản dịch của từ Be-reprehensible trong tiếng Việt
Be-reprehensible

Be-reprehensible (Adjective)
His actions during the protest were reprehensible and drew public criticism.
Hành động của anh ấy trong cuộc biểu tình thật đáng trách và bị chỉ trích.
Her behavior at the community meeting is not reprehensible at all.
Hành vi của cô ấy tại cuộc họp cộng đồng không đáng trách chút nào.
Why are some people's actions considered reprehensible in society today?
Tại sao hành động của một số người lại bị coi là đáng trách trong xã hội hôm nay?
Be-reprehensible (Adverb)
His behavior at the party was reprehensibly rude to everyone present.
Hành vi của anh ấy tại bữa tiệc thật sự thô lỗ với mọi người.
She did not act reprehensibly during the community meeting last week.
Cô ấy không hành động một cách đáng trách trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
Was his decision to ignore the rules reprehensibly selfish?
Liệu quyết định của anh ấy để phớt lờ quy tắc có đáng trách không?
Từ "be-reprehensible" không phải là một từ chuẩn trong tiếng Anh. Rất có thể bạn đang muốn nói đến "reprehensible", một tính từ mô tả hành vi hoặc hành động xứng đáng bị chỉ trích hoặc lên án vì sự sai trái hoặc không đạo đức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm đều giống nhau. Tuy nhiên, "reprehensible" thường xuất hiện trong các văn bản chính thức hoặc học thuật, và mang nghĩa nghiêm túc hơn khi chỉ trích hành vi sai trái trong xã hội.
Từ "be-reprehensible" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ "reprehensibilis", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "prehendere" có nghĩa là "nắm bắt" hoặc "bắt giữ". Từ này thể hiện sự lên án hoặc chỉ trích một hành động nào đó. Trong văn cảnh hiện đại, "be-reprehensible" chỉ những hành vi hoặc hành động đáng chỉ trích, thể hiện sự không chấp nhận trong xã hội, phù hợp với nghĩa gốc của nó là "có thể bị chỉ trích".
Từ "be-reprehensible" không phải là một từ thường gặp trong các bài thi IELTS, bao gồm bốn thành phần nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản lý thuyết, phê phán hành vi, hoặc trong các tranh luận về đạo đức và luật pháp. Thông thường, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ trích hành động hoặc thái độ không thể chấp nhận, nhằm nhấn mạnh tính tiêu cực hoặc đáng chê trách của một hành vi nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp