Bản dịch của từ Be suitable trong tiếng Việt
Be suitable

Be suitable (Verb)
Được chấp nhận hoặc phù hợp với ai đó hoặc một cái gì đó.
To be acceptable or right for someone or something.
This venue is suitable for large social gatherings like weddings.
Địa điểm này phù hợp cho các buổi tụ họp xã hội lớn như đám cưới.
That restaurant is not suitable for children under twelve years old.
Nhà hàng đó không phù hợp cho trẻ em dưới mười hai tuổi.
Is this location suitable for our community event next month?
Địa điểm này có phù hợp cho sự kiện cộng đồng của chúng ta tháng sau không?
"Cụm từ 'be suitable' có nghĩa là phù hợp hoặc thích hợp với một hoàn cảnh, mục đích hoặc tiêu chí nhất định. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong giao tiếp, có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và cách nhấn âm, nhưng điều này không ảnh hưởng đến ý nghĩa của cụm từ".
Từ "suitable" bắt nguồn từ tiếng Latin "suitabilis", có nghĩa là "đứng đúng" hoặc "phù hợp". Từ này được hình thành từ gốc động từ "suitare", có nghĩa là "làm cho phù hợp" hay "thích hợp". Vào thế kỷ 14, "suitable" bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ những điều gì đó thích hợp hoặc hợp lý với một hoàn cảnh hoặc mục đích nhất định. Từ này hiện nay thường được dùng trong ngữ cảnh đánh giá tính phù hợp của một sự vật, sự việc với một tiêu chí nhất định.
Cụm từ "be suitable" được sử dụng tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các phần Writing và Speaking khi thí sinh cần diễn đạt ý kiến về sự phù hợp của một vấn đề hoặc đối tượng nào đó. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến lựa chọn sản phẩm, dịch vụ, hoặc môi trường làm việc phù hợp. Sự phù hợp có thể đánh giá dựa trên tiêu chí, nhu cầu của cá nhân hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



