Bản dịch của từ Be sure of trong tiếng Việt
Be sure of

Be sure of (Phrase)
I am sure of my friend's loyalty during tough times.
Tôi chắc chắn về lòng trung thành của bạn tôi trong những lúc khó khăn.
She is not sure of her decision to move cities.
Cô ấy không chắc chắn về quyết định chuyển thành phố của mình.
Are you sure of your choice in this social project?
Bạn có chắc chắn về lựa chọn của mình trong dự án xã hội này không?
Cụm từ "be sure of" trong tiếng Anh có nghĩa là tin chắc về điều gì đó. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả sự xác thực hoặc lòng tin mạnh mẽ đối với một thông tin, tình huống hay kết quả nào đó. Trong tiếng Anh của Anh và Mỹ, cách sử dụng và viết cụm từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người nói ở Anh có thể sử dụng cụm từ trong cách nói nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ.
Cụm từ "be sure of" có nguồn gốc từ động từ Latin "securus", có nghĩa là "an toàn" hoặc "không có nguy hiểm". Từ này được hình thành từ tiền tố "se-" (tách rời) và từ gốc "cura" (chăm sóc). Qua thời gian, cụm từ này đã chuyển hóa từ khái niệm an toàn sang sự tin tưởng chắc chắn. Hiện nay, "be sure of" được sử dụng để diễn đạt sự chắc chắn hoặc tin tưởng vào một điều gì đó, phản ánh sự ổn định và niềm tin vững chắc trong các khái niệm hoặc tình huống.
Cụm từ "be sure of" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần thể hiện sự tự tin và khẳng định quan điểm. Tần suất sử dụng cao trong các ngữ cảnh thể hiện sự tin cậy và chắc chắn, chẳng hạn như khi thảo luận về thành công cá nhân hoặc các quan điểm xã hội. Ngoài ra, cụm từ này cũng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày khi khẳng định thông tin hoặc cảm xúc, thể hiện sự quyết đoán trong các tình huống khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



