Bản dịch của từ Be under obligation trong tiếng Việt

Be under obligation

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Be under obligation (Phrase)

bˈi ˈʌndɚ ˌɑbləɡˈeɪʃən
bˈi ˈʌndɚ ˌɑbləɡˈeɪʃən
01

Được yêu cầu bởi nghĩa vụ, trách nhiệm hoặc nguyên tắc đạo đức.

To be required by duty responsibility or moral principle.

Ví dụ

Citizens must be under obligation to follow local laws in society.

Công dân phải có nghĩa vụ tuân theo luật pháp địa phương trong xã hội.

Students are not under obligation to attend every social event.

Sinh viên không có nghĩa vụ phải tham gia mọi sự kiện xã hội.

Are we under obligation to help our neighbors in need?

Chúng ta có nghĩa vụ giúp đỡ hàng xóm khi cần không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/be under obligation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Be under obligation

Không có idiom phù hợp