Bản dịch của từ Be verifiable trong tiếng Việt
Be verifiable

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "be verifiable" có nghĩa là có thể được xác minh hoặc kiểm chứng. Trong ngữ cảnh nghiên cứu và khoa học, tính xác minh liên quan đến khả năng kiểm tra tính chính xác và độ tin cậy của thông tin hoặc kết quả thông nghiên cứu. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, sự khác nhau có thể xuất hiện trong bối cảnh sử dụng, với tiếng Anh Anh thường xuyên gặp trong các văn bản học thuật, còn tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng phổ biến hơn trong các tài liệu thực tiễn.
Từ "be verifiable" có nghĩa là có thể được xác minh hoặc kiểm chứng. Trong ngữ cảnh nghiên cứu và khoa học, tính xác minh liên quan đến khả năng kiểm tra tính chính xác và độ tin cậy của thông tin hoặc kết quả thông nghiên cứu. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, sự khác nhau có thể xuất hiện trong bối cảnh sử dụng, với tiếng Anh Anh thường xuyên gặp trong các văn bản học thuật, còn tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng phổ biến hơn trong các tài liệu thực tiễn.
