Bản dịch của từ Be verifiable trong tiếng Việt
Be verifiable

Be verifiable (Verb)
The data from the survey is verifiable by independent researchers.
Dữ liệu từ khảo sát có thể được xác minh bởi các nhà nghiên cứu độc lập.
The claims made in the report are not verifiable without evidence.
Các tuyên bố trong báo cáo không thể xác minh nếu không có bằng chứng.
Is the information from social media verifiable through official sources?
Thông tin từ mạng xã hội có thể xác minh qua các nguồn chính thức không?
Từ "be verifiable" có nghĩa là có thể được xác minh hoặc kiểm chứng. Trong ngữ cảnh nghiên cứu và khoa học, tính xác minh liên quan đến khả năng kiểm tra tính chính xác và độ tin cậy của thông tin hoặc kết quả thông nghiên cứu. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, sự khác nhau có thể xuất hiện trong bối cảnh sử dụng, với tiếng Anh Anh thường xuyên gặp trong các văn bản học thuật, còn tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng phổ biến hơn trong các tài liệu thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

