Bản dịch của từ Be verifiable trong tiếng Việt
Be verifiable
Verb
Be verifiable (Verb)
bˈi vˈɛɹəfˌaɪəbəl
bˈi vˈɛɹəfˌaɪəbəl
Ví dụ
The data from the survey is verifiable by independent researchers.
Dữ liệu từ khảo sát có thể được xác minh bởi các nhà nghiên cứu độc lập.
The claims made in the report are not verifiable without evidence.
Các tuyên bố trong báo cáo không thể xác minh nếu không có bằng chứng.
Is the information from social media verifiable through official sources?
Thông tin từ mạng xã hội có thể xác minh qua các nguồn chính thức không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] In addition, printed press is more reliable with information being well researched and by professional journalists before being published [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
[...] I suggest that you your sources and fact - check the information before publishing any articles about our town in the future [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Samples Band 7.0+ của tất cả các dạng bài
Idiom with Be verifiable
Không có idiom phù hợp