Bản dịch của từ Beanstalk trong tiếng Việt
Beanstalk

Beanstalk (Noun)
Thân của cây đậu, theo tục ngữ, phát triển nhanh và cao.
The stem of a bean plant proverbially fastgrowing and tall.
Jack climbed the beanstalk to reach the giant's castle.
Jack đã leo lên cây đậu để đến lâu đài của người khổng lồ.
There was no beanstalk in the village, only corn and wheat.
Không có cây đậu ở làng, chỉ có lúa mì và lúa mạch.
Did the beanstalk in the story really grow overnight?
Cây đậu trong câu chuyện có thực sự mọc qua đêm không?
"Beanstalk" là một danh từ trong tiếng Anh chỉ thân cây cao, thường được liên kết với truyện cổ tích "Jack and the Beanstalk", trong đó một cậu bé trèo lên thân cây để khám phá thế giới bí ẩn. Từ này không có sự khác biệt nổi bật giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm "a" hơn tiếng Anh Mỹ.
Từ "beanstalk" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "bean" (hạt đậu) và "stalk" (thân cây). "Bean" xuất phát từ tiếng Đức cổ "bina" và "stalk" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stæl", có nghĩa là thân cây. Từ này đã trở nên nổi tiếng qua câu chuyện "Jack and the Beanstalk", trong đó cây đậu phát triển cao tới trời, biểu trưng cho sự phấn đấu, mạo hiểm và sự thăng tiến. Sự kết hợp này phản ánh sự phát triển và sinh lực trong thiên nhiên.
Từ "beanstalk" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và đọc khi đề cập đến các truyện cổ tích hoặc trong ngữ cảnh thiên nhiên. Trong các bài kiểm tra, từ này thường liên quan đến ví dụ hình ảnh hoặc làm minh họa cho sự phát triển của cây cối. Ngoài ra, "beanstalk" cũng được sử dụng trong ngữ cảnh văn học và giải trí, liên quan đến câu chuyện "Jack and the Beanstalk", tạo nên những tình huống liên quan đến sự tưởng tượng và sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp