Bản dịch của từ Beanstalk trong tiếng Việt

Beanstalk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beanstalk (Noun)

bˈinstɑk
bˈinstɑk
01

Thân của cây đậu, theo tục ngữ, phát triển nhanh và cao.

The stem of a bean plant proverbially fastgrowing and tall.

Ví dụ

Jack climbed the beanstalk to reach the giant's castle.

Jack đã leo lên cây đậu để đến lâu đài của người khổng lồ.

There was no beanstalk in the village, only corn and wheat.

Không có cây đậu ở làng, chỉ có lúa mì và lúa mạch.

Did the beanstalk in the story really grow overnight?

Cây đậu trong câu chuyện có thực sự mọc qua đêm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beanstalk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beanstalk

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.