Bản dịch của từ Bear a grudge trong tiếng Việt
Bear a grudge

Bear a grudge (Idiom)
She bears a grudge against her former coworker for spreading rumors.
Cô ấy giữ một sự oán hận với đồng nghiệp cũ của mình vì đã lan truyền tin đồn.
He doesn't bear a grudge towards his childhood friend for their argument.
Anh ấy không giữ một sự oán hận với bạn thời thơ ấu vì cuộc tranh cãi của họ.
Do you think it's healthy to bear a grudge for so long?
Bạn có nghĩ rằng giữ một sự oán hận trong thời gian dài là có lợi cho sức khỏe không?
She bears a grudge against her former boss for firing her unfairly.
Cô ấy gặm một mối thù với cấp trên cũ vì sa thải cô ấy một cách không công bằng.
He does not bear a grudge towards his friend who accidentally broke his phone.
Anh ấy không gặm một mối thù với bạn bè vô tình làm hỏng điện thoại của mình.
Cụm từ "bear a grudge" có nghĩa là giữ lòng thù hận hoặc cảm thấy tức giận đối với ai đó vì một hành động hoặc sự kiện trong quá khứ. Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả tình cảm tiêu cực kéo dài mà một người có thể duy trì về người khác. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này về cơ bản giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ âm hoặc ngữ nghĩa.
Cụm từ "bear a grudge" có nguồn gốc từ động từ Latinh "ferre", nghĩa là "mang" hoặc "chịu đựng". Trong tiếng Anh, từ "grudge" xuất phát từ danh từ Middle English "grucchen", có liên quan đến cảm giác không vui hoặc hận thù. Thuật ngữ này diễn tả trạng thái kìm nén cảm xúc tiêu cực do những mối hận thù trong quá khứ, phản ánh bản chất con người trong việc giữ lại những ký ức đau thương.
Cụm từ "bear a grudge" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nói, với tần suất vừa phải. Nó thể hiện sự không hài lòng kéo dài, thường liên quan đến các tình huống giao tiếp xã hội hoặc tâm lý. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm này thường được sử dụng khi thảo luận về sự tha thứ, mối quan hệ cá nhân và xung đột. Việc sử dụng cụm từ này giúp diễn đạt rõ ràng cảm xúc phức tạp đối với mối quan hệ giữa cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp