Bản dịch của từ Bear down trong tiếng Việt
Bear down

Bear down (Verb)
Many activists bear down on social issues like poverty and inequality.
Nhiều nhà hoạt động tập trung vào các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng.
The government does not bear down on the social problems effectively.
Chính phủ không tập trung vào các vấn đề xã hội một cách hiệu quả.
Do community leaders bear down on mental health awareness in schools?
Các nhà lãnh đạo cộng đồng có tập trung vào nhận thức về sức khỏe tâm thần trong trường học không?
Cụm từ "bear down" trong tiếng Anh có nghĩa là tập trung nỗ lực hoặc áp lực vào một nhiệm vụ, tình huống hoặc mục tiêu cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm; tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. "Bear down" thường được dùng trong các tình huống thể thao hoặc trong việc đối mặt với khó khăn, thể hiện ý chí kiên cường và quyết tâm.
Cụm từ "bear down" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bear", xuất phát từ tiếng Tây Âu "beran", có nghĩa là "mang", "chịu đựng". Cụm từ này mang nghĩa "cưỡng ép" hoặc "tập trung sức lực" để đạt được một mục tiêu nào đó. Nguyên thủy, "bear down" liên quan đến hành động chịu đựng nỗi đau trong quá trình sinh nở, sau đó mở rộng sang khái niệm nỗ lực và quyết tâm trong nhiều tình huống khác nhau, thể hiện sự bền bỉ và kiên định trong hành động.
Cụm động từ "bear down" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong các bài thi IELTS, nhưng nó thường xuất hiện trong phần Speaking khi thảo luận về việc cố gắng tập trung hoặc áp dụng nỗ lực để hoàn thành một nhiệm vụ. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được dùng để chỉ việc tạo ra áp lực trong một tình huống, ví dụ như trong thể thao hay công việc, khi cần phải tập trung cao độ để đạt được kết quả mong muốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp