Bản dịch của từ Bear hard on trong tiếng Việt

Bear hard on

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bear hard on (Phrase)

bˈɪɹhɑɹdən
bˈɪɹhɑɹdən
01

Gây áp lực lên ai đó hoặc cái gì đó.

To put pressure on someone or something.

Ví dụ

The government bears hard on companies polluting the environment.

Chính phủ gây áp lực lên các công ty gây ô nhiễm môi trường.

They do not bear hard on students during exams.

Họ không gây áp lực lên học sinh trong kỳ thi.

Does society bear hard on low-income families for support?

Xã hội có gây áp lực lên các gia đình thu nhập thấp để hỗ trợ không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bear hard on cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bear hard on

Không có idiom phù hợp