Bản dịch của từ Bear the palm trong tiếng Việt
Bear the palm

Bear the palm (Idiom)
Là người chiến thắng; về nhất trong một cuộc thi.
To be the winner to come first in a competition.
She bore the palm in the IELTS speaking competition.
Cô ấy giành chiến thắng trong cuộc thi nói IELTS.
He did not bear the palm in the writing test.
Anh ấy không giành chiến thắng trong bài kiểm tra viết.
Did they bear the palm in the IELTS speaking exam?
Họ có giành chiến thắng trong kỳ thi nói IELTS không?
Cụm từ "bear the palm" có nguồn gốc từ truyền thống Hy Lạp cổ đại, thường được sử dụng để chỉ việc giành chiến thắng hoặc thành tựu nổi bật trong một cuộc thi. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm này thường được dùng trong những lĩnh vực như thể thao hay văn học để biểu thị sự vinh danh người chiến thắng. Tuy nhiên, cụm từ không được sử dụng phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, mà thường được thay thế bằng các cụm như "take the crown" hoặc "come out on top".
Cụm từ "bear the palm" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "palma", nghĩa là "cây cọ" hay "cành cọ", thường biểu trưng cho chiến thắng và danh dự trong các lễ hội thể thao và các sự kiện cạnh tranh cổ đại. Cụm từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, mang ý nghĩa tượng trưng cho việc đạt được thành tựu hoặc giành chiến thắng. Sự kết hợp giữa hình ảnh cành cọ và thành công đã dẫn đến sự phát triển ý nghĩa hiện tại của nó, liên quan đến việc đạt được thành công nổi bật.
Cụm từ "bear the palm" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất ngữ nghĩa khá cụ thể và không thông dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ người chiến thắng trong một cuộc thi hoặc một sự kiện, biểu trưng cho sự vinh quang và thành tựu. Sự xuất hiện của cụm từ này chủ yếu tập trung vào các cuộc thi thể thao hoặc các sự kiện vinh danh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp