Bản dịch của từ Bearded seal trong tiếng Việt
Bearded seal
Noun [U/C]
Bearded seal (Noun)
bɚdˈɛsəl
bɚdˈɛsəl
Ví dụ
Bearded seals are known for their distinctive whiskers and Arctic habitat.
Hải cẩu râu nổi tiếng với ria mắt đặc biệt và môi trường Bắc cực.
The bearded seal population in the Arctic is closely monitored for conservation.
Dân số hải cẩu râu ở Bắc cực được giám sát chặt chẽ để bảo tồn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bearded seal
Không có idiom phù hợp