Bản dịch của từ Bearded seal trong tiếng Việt

Bearded seal

Noun [U/C]

Bearded seal (Noun)

bɚdˈɛsəl
bɚdˈɛsəl
01

Erignathus barbatus, một loài chim có kích thước trung bình với bộ râu dễ thấy, được tìm thấy trong và xung quanh bắc băng dương.

Erignathus barbatus, a medium-sized pinniped with conspicuous whiskers, found in and around the arctic ocean.

Ví dụ

Bearded seals are known for their distinctive whiskers and Arctic habitat.

Hải cẩu râu nổi tiếng với ria mắt đặc biệt và môi trường Bắc cực.

The bearded seal population in the Arctic is closely monitored for conservation.

Dân số hải cẩu râu ở Bắc cực được giám sát chặt chẽ để bảo tồn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bearded seal

Không có idiom phù hợp