Bản dịch của từ Beastly trong tiếng Việt
Beastly
Beastly (Adjective)
Tàn nhẫn và không kiềm chế được.
Cruel and unrestrained.
The beastly behavior of some politicians shocked the community during elections.
Hành vi tàn bạo của một số chính trị gia đã gây sốc cho cộng đồng trong cuộc bầu cử.
Not everyone displayed beastly attitudes during the social crisis in 2020.
Không phải ai cũng thể hiện thái độ tàn bạo trong cuộc khủng hoảng xã hội năm 2020.
Why do some people show such beastly traits in social situations?
Tại sao một số người lại thể hiện những đặc điểm tàn bạo như vậy trong các tình huống xã hội?
Rất khó chịu.
Very unpleasant.
The beastly behavior at the party shocked everyone in attendance.
Hành vi thô lỗ tại bữa tiệc khiến mọi người có mặt sốc.
The beastly comments on social media discouraged many from sharing opinions.
Những bình luận thô lỗ trên mạng xã hội khiến nhiều người không dám chia sẻ.
Is the beastly atmosphere at social events affecting our community?
Liệu bầu không khí thô lỗ tại các sự kiện xã hội có ảnh hưởng đến cộng đồng không?
Beastly (Adverb)
Đến một mức độ cực đoan và khó chịu.
To an extreme and unpleasant degree.
The beastly behavior of some people shocks the community every year.
Hành vi tồi tệ của một số người gây sốc cho cộng đồng mỗi năm.
Many do not believe that social media can be beastly.
Nhiều người không tin rằng mạng xã hội có thể tồi tệ.
Is the beastly treatment of others acceptable in our society today?
Liệu cách đối xử tồi tệ với người khác có chấp nhận được trong xã hội hôm nay?
Họ từ
Từ "beastly" có nghĩa là thuộc về hoặc giống như thú vật, thường được sử dụng để chỉ hành vi thô bạo, tàn nhẫn hoặc đáng ghê tởm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và có phát âm khá tương đồng; tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "beastly" có thể mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn trong tiếng Anh Anh, thường dùng để chỉ điều gì đó khó chịu hoặc bất mãn. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có thể dùng từ này để chỉ sự tồi tệ một cách nhấn mạnh.
Từ "beastly" xuất phát từ gốc La-tinh "bestialis", có nghĩa là "thuộc về thú dữ". Gốc từ này thể hiện sự liên kết chặt chẽ giữa hành vi thô bạo và tính chất của loài thú. Tuy nhiên, trong tiếng Anh thế kỷ 14, nó được sử dụng không chỉ để mô tả sự tàn bạo hay khát máu mà còn mang ý nghĩa xấu, lố bịch trong văn hóa con người. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ hành vi hoặc thái độ hung dữ, không duyên dáng.
Từ "beastly" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening và Reading, nó thường liên quan đến mô tả đặc điểm tiêu cực hoặc khía cạnh thái quá của một hành động, cảm xúc. Trong phần Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng để thể hiện sự phê phán về hành vi không phù hợp hoặc tồi tệ. Ở các ngữ cảnh khác, "beastly" thường chỉ sự khắc nghiệt hoặc cái ác, đôi khi cũng dùng để mô tả những điều không thoải mái hoặc phù phiếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp