Bản dịch của từ Beat about the bush trong tiếng Việt

Beat about the bush

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beat about the bush (Phrase)

bˈit əbˈaʊt ðə bˈʊʃ
bˈit əbˈaʊt ðə bˈʊʃ
01

Từ chối nói chuyện trực tiếp về điều gì đó.

To refuse to talk about something directly.

Ví dụ

Many politicians beat about the bush during the debate last night.

Nhiều chính trị gia đã lảng tránh vấn đề trong cuộc tranh luận tối qua.

She did not beat about the bush when discussing social issues.

Cô ấy không lảng tránh khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

Why do some people beat about the bush in conversations?

Tại sao một số người lại lảng tránh trong các cuộc trò chuyện?

Stop beating about the bush and tell me your opinion directly.

Dừng beat about the bush và nói ý kiến của bạn trực tiếp.

She never beats about the bush when discussing important social issues.

Cô ấy không bao giờ beat about the bush khi thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beat about the bush/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beat about the bush

Không có idiom phù hợp