Bản dịch của từ Beat about the bush trong tiếng Việt
Beat about the bush

Beat about the bush (Phrase)
Many politicians beat about the bush during the debate last night.
Nhiều chính trị gia đã lảng tránh vấn đề trong cuộc tranh luận tối qua.
She did not beat about the bush when discussing social issues.
Cô ấy không lảng tránh khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Why do some people beat about the bush in conversations?
Tại sao một số người lại lảng tránh trong các cuộc trò chuyện?
Stop beating about the bush and tell me your opinion directly.
Dừng beat about the bush và nói ý kiến của bạn trực tiếp.
She never beats about the bush when discussing important social issues.
Cô ấy không bao giờ beat about the bush khi thảo luận về các vấn đề xã hội quan trọng.
Cụm từ "beat about the bush" có nguồn gốc từ ngôn ngữ tiếng Anh và được sử dụng để chỉ hành động tránh nói trực tiếp về vấn đề chính hoặc né tránh chủ đề cụ thể trong cuộc đối thoại. Cụm từ này xuất hiện cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong môi trường giao tiếp, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng cụm từ này ít hơn so với tiếng Anh Anh.
Cụm từ "beat about the bush" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ gốc "boscus" có nghĩa là "rừng" hay "khu rừng". Trong tiếng Anh cổ, cụm từ này ám chỉ hành động lẩn tránh vấn đề một cách gián tiếp, bắt nguồn từ việc săn bắn, khi người thợ săn thường lùi lại để dụ con mồi ra khỏi bụi rậm. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để miêu tả hành vi nói chuyện vòng vo, không đi thẳng vào vấn đề, thể hiện sự thiếu quyết đoán hoặc ý định né tránh.
Cụm từ "beat about the bush" thường được sử dụng trong phần kỹ năng Nghe và Nói của IELTS, thể hiện cách diễn đạt không trực tiếp. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong bối cảnh học thuật và giao tiếp hằng ngày là tương đối thấp, nhưng lại phổ biến trong các cuộc thảo luận không chính thức, nơi người nói thường né tránh vấn đề chính. Cụm từ này phù hợp trong tình huống cần diễn đạt sự không rõ ràng hoặc do dự trong việc trình bày ý kiến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp