Bản dịch của từ Beat out of trong tiếng Việt

Beat out of

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beat out of (Phrase)

bˈitoʊtˌuf
bˈitoʊtˌuf
01

Đánh bại ai đó trong một cuộc thi hoặc cuộc đua.

To defeat someone in a competition or race.

Ví dụ

She beat out of her friend in the dance competition.

Cô ấy đánh bại bạn cô ấy trong cuộc thi nhảy.

The team beat out of all other participants in the quiz.

Đội đánh bại tất cả các người tham gia khác trong trò chơi trắc nghiệm.

He beat out of his rival in the sports tournament.

Anh ấy đánh bại đối thủ của mình trong giải đấu thể thao.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beat out of/

Video ngữ cảnh