Bản dịch của từ Beat out of trong tiếng Việt
Beat out of

Beat out of (Phrase)
Đánh bại ai đó trong một cuộc thi hoặc cuộc đua.
To defeat someone in a competition or race.
She beat out of her friend in the dance competition.
Cô ấy đánh bại bạn cô ấy trong cuộc thi nhảy.
The team beat out of all other participants in the quiz.
Đội đánh bại tất cả các người tham gia khác trong trò chơi trắc nghiệm.
He beat out of his rival in the sports tournament.
Anh ấy đánh bại đối thủ của mình trong giải đấu thể thao.
Cụm từ "beat out of" thường mang nghĩa là đánh ai đó đến mức người đó không còn sức lực hoặc sự kiên quyết, thường được dùng trong bối cảnh miêu tả một hành động ép buộc hoặc nhấn mạnh cảm xúc tiêu cực. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách sử dụng trong khẩu ngữ, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn không thay đổi. Cả hai phiên bản đều được dùng để thể hiện sự kiên quyết bị đánh bại hoặc áp lực.
Cụm từ "beat out of" bắt nguồn từ động từ "beat" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "bēatan", mang ý nghĩa đập, đánh. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ hành động khiến ai đó từ bỏ, rút lui hoặc không tham gia vào một hoạt động nào đó, thường thông qua sức mạnh thể chất hoặc tinh thần. Sự chuyển nghĩa này thể hiện cách thức ngôn ngữ tích hợp các yếu tố về bạo lực và áp lực xã hội trong giao tiếp hiện đại.
Cụm từ "beat out of" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, cụm này có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh tài liệu phỏng vấn hoặc kịch bản, nhưng tần suất thấp. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng khi thảo luận về cảm xúc hoặc trải nghiệm tiêu cực, như trong những tình huống xung đột hoặc căng thẳng. Cụm này cũng thường được dùng trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày để mô tả một tình huống mà ai đó bị tước đoạt một cái gì đó cần thiết hoặc quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp