Bản dịch của từ Beat the drum trong tiếng Việt
Beat the drum
Beat the drum (Idiom)
Activists beat the drum for climate change awareness in 2023.
Các nhà hoạt động đã nhấn mạnh sự nhận thức về biến đổi khí hậu năm 2023.
Politicians do not beat the drum for social equality effectively.
Các chính trị gia không nhấn mạnh sự bình đẳng xã hội một cách hiệu quả.
Why do leaders beat the drum for mental health issues?
Tại sao các nhà lãnh đạo lại nhấn mạnh các vấn đề sức khỏe tâm thần?
“Beat the drum” là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là khuyến khích, kêu gọi sự chú ý hay quảng bá cho một ý tưởng, sự kiện hay sản phẩm nào đó. Cụm từ này xuất phát từ hình ảnh hành động gõ vào trống nhằm thu hút sự chú ý. Trong tiếng Anh Mỹ cũng như tiếng Anh Anh, cách sử dụng và nghĩa của cụm từ này tương đồng nhau. Tuy nhiên, giọng điệu có thể khác biệt, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào ngữ điệu nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Cụm từ "beat the drum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "batere", có nghĩa là "đánh" hoặc "đập". Trong bối cảnh văn hóa cổ đại, việc đánh trống không chỉ mang ý nghĩa tạo ra âm thanh mà còn được sử dụng trong các lễ hội, nghi lễ và để truyền đạt thông điệp. Ngày nay, cụm từ này thường được hiểu là kêu gọi sự chú ý hoặc ủng hộ cho một ý tưởng hoặc dự án, thể hiện sự kết nối chặt chẽ giữa âm nhạc và thông điệp xã hội.
Cụm từ "beat the drum" thường xuất hiện liên quan đến các hoạt động diễn giải và miêu tả trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần thi Nói và Viết. Tần suất sử dụng của cụm từ này khá thấp trong bối cảnh IELTS, nhưng dễ dàng nhận thấy trong các ngữ cảnh nói về vận động truyền cảm hứng hoặc cổ vũ cho một nguyên nhân, như trong những buổi lễ hội hoặc sự kiện văn hóa. Cụm từ này thường mang nghĩa văn học, thể hiện sự kêu gọi hoặc khuyến khích một điều gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp