Bản dịch của từ Beat the drum for trong tiếng Việt
Beat the drum for

Beat the drum for (Phrase)
She always beats the drum for environmental protection in her community.
Cô ấy luôn ủng hộ bảo vệ môi trường công khai trong cộng đồng của mình.
The organization beat the drum for equality at the town hall meeting.
Tổ chức ủng hộ sự bình đẳng tại cuộc họp thường trực của thị trấn.
He beats the drum for mental health awareness through his social media platforms.
Anh ấy ủng hộ việc nhận thức về sức khỏe tinh thần qua các nền tảng truyền thông xã hội của mình.
Cụm từ "beat the drum for" thường được sử dụng trong ngữ cảnh biểu thị sự cổ vũ hoặc khuyến khích một điều gì đó, thường là một chính sách, ý tưởng hoặc cá nhân. Trong tiếng Anh, cụm này chủ yếu được dùng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cùng một ý nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Mỹ thường thể hiện sự nhấn mạnh hơn về hành động cổ vũ. Thực tế, cụm từ này có nguồn gốc từ truyền thống sử dụng trống trong các dịp lễ hội để thu hút sự chú ý.
Cụm từ "beat the drum for" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ hành động gõ trống trong các sự kiện hay buổi lễ, nhằm thu hút sự chú ý của công chúng. Cụm từ này có thể liên kết với cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Latin, mà "beat" xuất phát từ từ "batere", nghĩa là đánh hoặc gõ. Qua thời gian, ý nghĩa đã mở rộng để chỉ việc tích cực ủng hộ hay quảng bá một ý tưởng, dự án hay cá nhân, thể hiện sự sôi nổi trong việc kêu gọi sự quan tâm.
Cụm từ "beat the drum for" thường được sử dụng trong bối cảnh vận động, tuyên truyền hoặc ủng hộ một ý tưởng, sản phẩm hoặc nhân vật nào đó. Trong bài kiểm tra IELTS, cụm từ này có thể xuất hiện trong cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, mặc dù tần suất không cao. Nó thường được thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, quảng cáo hoặc phong trào xã hội, nhằm thu hút sự chú ý và tạo sự ủng hộ từ công chúng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp