Bản dịch của từ Beauty parlor trong tiếng Việt

Beauty parlor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beauty parlor (Noun)

bjˈuti pˈɑɹləɹ
bjˈuti pˈɑɹləɹ
01

Nơi mọi người đến để làm đẹp.

A place where people go to receive beauty treatments.

Ví dụ

The beauty parlor offers facials and manicures for special events.

Tiệm làm đẹp cung cấp dịch vụ làm mặt và làm móng cho sự kiện đặc biệt.

I don't usually visit the beauty parlor because I prefer natural beauty.

Tôi thường không đến tiệm làm đẹp vì tôi thích vẻ đẹp tự nhiên.

Have you ever been to that new beauty parlor near the mall?

Bạn đã từng đến tiệm làm đẹp mới đó gần trung tâm mua sắm chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beauty parlor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beauty parlor

Không có idiom phù hợp