Bản dịch của từ Bebother trong tiếng Việt
Bebother

Bebother (Verb)
(động) mang lại rắc rối.
Transitive to bring trouble upon.
Many people do not want to be bothered by social issues.
Nhiều người không muốn bị làm phiền bởi các vấn đề xã hội.
The community should not bother others with their complaints.
Cộng đồng không nên làm phiền người khác với những phàn nàn của họ.
Do you think social media bothers young people too much?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội làm phiền giới trẻ quá nhiều không?
Từ "bebother" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh và được sử dụng để mô tả hành động làm phiền hoặc gây khó chịu cho ai đó. Từ này không phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và thường được thay thế bằng từ "bother". Sự khác biệt chính giữa hai biến thể này là "bebother" đươc sử dụng ít hơn, trong khi "bother" được chấp nhận rộng rãi trong cả hai phương ngữ, có nghĩa là gây phiền phức hoặc làm khó chịu.
Từ "bebother" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ với tiền tố "be-" và động từ "bother", có nghĩa là làm phiền hay gây rắc rối. Tiền tố "be-" thường được sử dụng để chỉ sự tác động hoặc thay đổi trạng thái. Theo thời gian, "bebother" đã chuyển sang nghĩa làm cho ai đó cảm thấy khó chịu hoặc bị quấy rầy, gắn liền với trải nghiệm cảm xúc tiêu cực. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng ý nghĩa đương đại của từ trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội.
Từ "bebother" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh IELTS, từ này ít xuất hiện vì nó không phổ biến trong các chủ đề học thuật hay giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, từ này thường được dùng trong những tình huống thông thường để diễn tả cảm giác làm phiền hoặc gây rắc rối cho người khác. Việc sử dụng từ này có thể thấy trong các cuộc trò chuyện phi chính thức hoặc văn bản tiểu thuyết.