Bản dịch của từ Become a reality trong tiếng Việt

Become a reality

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Become a reality (Idiom)

01

Xảy ra hoặc đạt được, thường là sau rất nhiều nỗ lực.

To happen or be achieved usually after a lot of effort.

Ví dụ

Her dream of starting a charity finally became a reality.

Ước mơ của cô ấy về việc khởi xướng một tổ chức từ thiện cuối cùng đã trở thành hiện thực.

Not all social projects become a reality due to lack of funding.

Không phải tất cả các dự án xã hội trở thành hiện thực do thiếu kinh phí.

Did the community project become a reality as planned?

Dự án cộng đồng đã trở thành hiện thực như kế hoạch chưa?

Her dream of becoming a reality came true after years of hard work.

Ước mơ của cô ấy trở thành hiện thực đã trở thành sự thật sau nhiều năm lao động chăm chỉ.

Not everyone's aspirations of becoming a reality are easily attainable.

Không phải mọi khát vọng trở thành hiện thực đều dễ dàng đạt được.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Become a reality cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Become a reality

Không có idiom phù hợp