Bản dịch của từ Become a reality trong tiếng Việt
Become a reality

Become a reality (Idiom)
Her dream of starting a charity finally became a reality.
Ước mơ của cô ấy về việc khởi xướng một tổ chức từ thiện cuối cùng đã trở thành hiện thực.
Not all social projects become a reality due to lack of funding.
Không phải tất cả các dự án xã hội trở thành hiện thực do thiếu kinh phí.
Did the community project become a reality as planned?
Dự án cộng đồng đã trở thành hiện thực như kế hoạch chưa?
Her dream of becoming a reality came true after years of hard work.
Ước mơ của cô ấy trở thành hiện thực đã trở thành sự thật sau nhiều năm lao động chăm chỉ.
Not everyone's aspirations of becoming a reality are easily attainable.
Không phải mọi khát vọng trở thành hiện thực đều dễ dàng đạt được.
Cụm từ "become a reality" thường được sử dụng để chỉ việc chuyển từ trạng thái tiềm năng hoặc ảo tưởng sang thực tế, tức là biến một ý tưởng, giấc mơ hoặc kế hoạch thành điều có thực. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có ý nghĩa tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng hoặc phát âm. Tuy nhiên, trong một số trường hợp giọng điệu hoặc ngữ cảnh có thể thay đổi tuỳ thuộc vào văn hóa và lối sống của người nói.
Cụm từ "become a reality" có nguồn gốc từ động từ "become", được chuyển thể từ tiếng Anh cổ "becuman", có nghĩa là "trở thành". Từ này có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "geban", có liên quan đến động từ "cumen", tức là "đến" hoặc "tiến tới". Cụm từ này thể hiện quá trình chuyển đổi từ trạng thái tiềm năng sang trạng thái hiện thực. Sự kết hợp giữa "become" và "reality" nhấn mạnh sự hiện thực hóa một ý tưởng hoặc điều mong muốn.
Cụm từ "become a reality" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh cần mô tả sự chuyển biến của ý tưởng hoặc ước mơ thành các tình huống cụ thể. Chúng ta cũng thường gặp cụm từ này trong các ngữ cảnh như phát triển công nghệ, dự án sáng tạo, hoặc khi thảo luận về khả năng đạt được mục tiêu cá nhân. Sự phổ biến của cụm từ này phản ánh tầm quan trọng của hành động và chuyển đổi trong quy trình đạt được thành công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp