Bản dịch của từ Become airborne trong tiếng Việt

Become airborne

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Become airborne (Phrase)

bɪkˈʌm ˈɛɹboʊɹn
bɪkˈʌm ˈɛɹboʊɹn
01

Bắt đầu bay hoặc làm cho cái gì đó bắt đầu bay.

To begin to fly or to cause something to begin to fly.

Ví dụ

Drones can become airborne quickly during social events like festivals.

Máy bay không người lái có thể bay lên nhanh chóng trong các sự kiện xã hội như lễ hội.

People do not become airborne without proper training in social activities.

Mọi người không thể bay lên mà không có sự đào tạo thích hợp trong các hoạt động xã hội.

Can balloons become airborne at community gatherings in the park?

Có phải những quả bóng bay có thể bay lên trong các buổi tụ tập cộng đồng ở công viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/become airborne/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Become airborne

Không có idiom phù hợp