Bản dịch của từ Become colorless trong tiếng Việt
Become colorless

Become colorless (Verb)
Chuyển từ có màu sang không màu.
To change from having color to being colorless.
Many communities become colorless after losing their cultural festivals.
Nhiều cộng đồng trở nên vô sắc sau khi mất lễ hội văn hóa.
The city did not become colorless despite the economic challenges.
Thành phố không trở nên vô sắc mặc dù gặp khó khăn kinh tế.
Can our neighborhoods become colorless without local traditions?
Liệu khu phố của chúng ta có trở nên vô sắc mà không có truyền thống địa phương?
Become colorless (Adjective)
The old photographs have become colorless over the years.
Những bức ảnh cũ đã trở nên không màu theo thời gian.
These social issues should not become colorless in our discussions.
Những vấn đề xã hội này không nên trở nên không màu trong các cuộc thảo luận.
Can social movements become colorless in the media?
Liệu các phong trào xã hội có thể trở nên không màu trong truyền thông?
Cụm từ "become colorless" diễn tả quá trình mà một chất hoặc vật thể mất đi màu sắc, trở nên không có màu. Trong ngữ cảnh hóa học, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả sự biến đổi của các chất từ trạng thái có màu sang trạng thái trong suốt. Mặc dù không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, ngữ cảnh đôi khi có thể thay đổi, ví dụ trong các lĩnh vực khoa học khác nhau, nơi tính chính xác về màu sắc có thể quan trọng hơn.
Thuật ngữ "become colorless" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "become" có nguồn gốc từ tiếng Old English "becuman", mang nghĩa "đến, trở thành". Từ "colorless" kết hợp giữa "color" (màu sắc) có nguồn gốc từ tiếng Latin "color", và hậu tố "-less" có nguồn gốc từ tiếng Old English, biểu thị "không có". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại chỉ sự thiếu màu sắc, không có sự tươi sáng hay sự sống động, tạo nên một trạng thái vô hồn hoặc nhạt nhòa.
Cụm từ "become colorless" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhưng nó có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả quá trình vật lý hoặc hóa học. Trong các tình huống cụ thể, cụm từ này thường liên quan đến sự chuyển đổi trạng thái của chất lỏng hoặc khí khi mất đi màu sắc, chẳng hạn như quá trình hòa tan hoặc phản ứng hóa học. Quan trọng hơn, nó có thể được sử dụng trong các bài thuyết trình học thuật về sự biến đổi của các vật liệu trong tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp