Bản dịch của từ Become colorless trong tiếng Việt

Become colorless

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Become colorless (Verb)

bɨkˈʌm kˈʌlɚləs
bɨkˈʌm kˈʌlɚləs
01

Chuyển từ có màu sang không màu.

To change from having color to being colorless.

Ví dụ

Many communities become colorless after losing their cultural festivals.

Nhiều cộng đồng trở nên vô sắc sau khi mất lễ hội văn hóa.

The city did not become colorless despite the economic challenges.

Thành phố không trở nên vô sắc mặc dù gặp khó khăn kinh tế.

Can our neighborhoods become colorless without local traditions?

Liệu khu phố của chúng ta có trở nên vô sắc mà không có truyền thống địa phương?

Become colorless (Adjective)

bɨkˈʌm kˈʌlɚləs
bɨkˈʌm kˈʌlɚləs
01

Không có màu sắc, xuất hiện màu trắng hoặc xám.

Having no color appearing white or gray.

Ví dụ

The old photographs have become colorless over the years.

Những bức ảnh cũ đã trở nên không màu theo thời gian.

These social issues should not become colorless in our discussions.

Những vấn đề xã hội này không nên trở nên không màu trong các cuộc thảo luận.

Can social movements become colorless in the media?

Liệu các phong trào xã hội có thể trở nên không màu trong truyền thông?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/become colorless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Become colorless

Không có idiom phù hợp